MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CX8

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 - CX8
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 được thành lập từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty xây lắp số 8, một thành viên của Công ty Đầu tư xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam – Constrexim Holdings theo quyết định ngày 08/12/2005. Ngành nghề kinh doanh: thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư kinh doanh nhà, dịch vụ môi giới...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
8.30
  0 (0%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    9.1
  • Giá sàn
    7.5
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    8.3
  • Giá thấp nhất
    8.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,858,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 12/10/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 07/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.57%
- 29/11/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.1%
- 29/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
    92.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.51
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,150
  • KLCP đang niêm yết:
    2,553,771
  • KLCP đang lưu hành:
    2,672,157
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,796,286 19,313,998 13,986,160 15,062,227
Giá vốn hàng bán 35,845,486 18,475,021 13,182,754 14,364,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 950,800 838,977 803,406 698,019
Lợi nhuận tài chính 163,914 1,252 1,094 450
Lợi nhuận khác -54,460 -15,084 11,481 24,066
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,832 90,152 77,927 64,300
Lợi nhuận sau thuế 8,174 65,355 50,262 51,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,174 65,355 50,262 51,409
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,247,153 103,849,448 113,916,619 119,748,476
Tổng tài sản 182,613,246 109,045,631 118,942,892 124,629,298
Nợ ngắn hạn 152,026,990 78,177,400 88,025,592 93,745,165
Tổng nợ 154,682,474 81,033,727 90,880,725 96,552,326
Vốn chủ sở hữu 27,930,772 28,011,905 28,062,166 28,076,972
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.