MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CX8

 Công ty cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 (HNX)

CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 - CX8
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8 được thành lập từ việc cổ phần hóa Doanh nghiệp Nhà nước là Công ty xây lắp số 8, một thành viên của Công ty Đầu tư xây dựng và Xuất nhập khẩu Việt Nam – Constrexim Holdings theo quyết định ngày 08/12/2005. Ngành nghề kinh doanh: thi công xây lắp công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; đầu tư kinh doanh nhà, dịch vụ môi giới...
Cập nhật:
12:49 T3, 22/04/2025
9.60
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.6
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,858,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 12/10/2023: Phát hành riêng lẻ 463,731
- 11/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 24/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 07/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 27/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 02/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.57%
- 29/11/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.1%
- 29/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.17
  •        P/E :
    56.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.53
  •        P/B:
    0.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    2,553,771
  • KLCP đang lưu hành:
    2,672,157
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,986,160 15,062,227 41,658,387 9,196,960
Giá vốn hàng bán 13,182,754 14,364,208 40,259,971 8,452,160
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 803,406 698,019 1,398,416 744,799
Lợi nhuận tài chính 1,094 450 859 1,555
Lợi nhuận khác 11,481 24,066
Tổng lợi nhuận trước thuế 77,927 64,300 409,089 26,050
Lợi nhuận sau thuế 50,262 51,409 327,271 20,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,262 51,409 327,271 20,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 113,916,619 119,748,476 162,664,872 92,826,661
Tổng tài sản 118,942,892 124,629,298 167,400,244 97,416,583
Nợ ngắn hạn 88,025,592 93,745,165 136,705,523 66,724,278
Tổng nợ 90,880,725 96,552,326 139,265,645 69,206,997
Vốn chủ sở hữu 28,062,166 28,076,972 28,134,598 28,209,585
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.