MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTG

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco - DTG>
Công ty được thành lập có tên là Công ty Dược phẩm Tiền Giang có chức năng sản xuất, kinh doanh và phân phối thuốc đến các Công ty cấp III Huyện, thị trực thuộc. Năm 1992, Thành lập doanh nghiệp Nhà nước đổi tên là Công ty Dược và Vật tư y tế Tiền Giang. Năm 2006, Chuyển sang Công ty cổ phần đổi tên là Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 15 tỷ đồng;
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/02/2017
Với Khối lượng (cp):3,398,250
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.6
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,315,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/02/2018: Phát hành cho CBCNV 169,909
                           Phát hành riêng lẻ 19,000
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,470
  • KLCP đang niêm yết:
    9,605,318
  • KLCP đang lưu hành:
    9,605,318
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,998,637 58,558,211 68,978,231 69,490,662
Giá vốn hàng bán 117,895,141 45,845,552 54,271,220 56,060,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,514,735 12,456,312 11,674,909 12,626,148
Lợi nhuận tài chính -1,890,523 -1,249,434 -1,504,918 -673,086
Lợi nhuận khác 139,552 48,749 122,330 32,065
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,317,880 435,487 310,667 1,139,019
Lợi nhuận sau thuế 10,145,291 348,389 287,158 911,216
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,145,291 348,389 287,158 911,216
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 229,500,851 216,116,532 173,762,727 177,393,773
Tổng tài sản 336,829,795 321,115,186 275,725,401 276,315,841
Nợ ngắn hạn 150,044,223 133,981,225 88,361,466 88,346,585
Tổng nợ 150,771,732 134,708,733 89,031,791 89,016,910
Vốn chủ sở hữu 186,058,063 186,406,452 186,693,611 187,604,826
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.