MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTG

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco (HNX)

Cổ phần Dược phẩm Tipharco - DTG
Công ty được thành lập có tên là Công ty Dược phẩm Tiền Giang có chức năng sản xuất, kinh doanh và phân phối thuốc đến các Công ty cấp III Huyện, thị trực thuộc. Năm 1992, Thành lập doanh nghiệp Nhà nước đổi tên là Công ty Dược và Vật tư y tế Tiền Giang. Năm 2006, Chuyển sang Công ty cổ phần đổi tên là Công ty Cổ phần Dược phẩm Tipharco với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 15 tỷ đồng;
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
21.70
  -0.1 (-0.46%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.8
  • Giá trần
    23.9
  • Giá sàn
    19.7
  • Giá mở cửa
    21.7
  • Giá cao nhất
    21.7
  • Giá thấp nhất
    21.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.83 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/02/2017
Với Khối lượng (cp):3,398,250
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.6
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,315,928
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/02/2018: Phát hành cho CBCNV 169,909
                           Phát hành riêng lẻ 19,000
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.73
  •        P/E :
    5.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.28
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,147
  • KLCP đang niêm yết:
    9,299,855
  • KLCP đang lưu hành:
    8,352,573
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    181.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 132,913,430 66,900,592 66,031,887 150,998,637
Giá vốn hàng bán 104,202,639 51,125,514 53,441,792 117,895,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,814,991 15,623,557 12,590,095 30,514,735
Lợi nhuận tài chính -2,306,959 -1,583,546 -1,443,133 -1,890,523
Lợi nhuận khác -54,381 112,086 18,453 139,552
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,051,143 5,175,604 3,647,699 13,317,880
Lợi nhuận sau thuế 13,614,273 4,311,875 2,989,414 10,145,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,614,273 4,365,803 2,989,414 10,145,291
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 199,121,236 210,456,139 246,206,147 229,500,851
Tổng tài sản 306,582,347 315,689,763 352,881,888 336,829,795
Nợ ngắn hạn 142,934,119 144,229,661 176,241,608 150,044,223
Tổng nợ 143,661,628 145,213,910 176,969,116 150,771,732
Vốn chủ sở hữu 162,920,719 170,475,853 175,912,772 186,058,063
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.