Doanh thu bán hàng và CCDV
|
322,546,860
|
456,745,442
|
406,894,081
|
319,797,679
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
31,344,130
|
41,575,931
|
38,936,961
|
34,899,222
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,104,547
|
21,738,176
|
13,395,622
|
14,041,852
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,636,177
|
18,241,244
|
11,964,813
|
12,296,115
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
880,447,694
|
1,005,457,696
|
943,365,374
|
899,268,205
|
|