MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DVM

 Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần Dược Liệu Việt Nam (VIETMEC) được biết đến là một công ty dược liệu sạch. Đối với VIETMEC, chất lượng sản phẩm là mục tiêu hàng đầu. VIETMEC vẫn luôn trung thành với dòng dược phẩm và các sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe có nguồn gốc dược liệu thiên nhiên.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
8.00
  0 (0%)
Khối lượng
189,990
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8
  • Giá trần
    8.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8.1
  • Giá thấp nhất
    7.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,650,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    7.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.98
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    244,182
  • KLCP đang niêm yết:
    42,779,916
  • KLCP đang lưu hành:
    42,779,916
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    342.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 393,828,908 322,546,860 456,745,442 406,894,081
Giá vốn hàng bán 364,584,965 291,202,730 415,169,511 367,957,120
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,243,943 31,344,130 41,575,931 38,936,961
Lợi nhuận tài chính -10,577,353 -9,781,552 -10,086,380 -11,854,779
Lợi nhuận khác 130,534 298,277 -104,508 -2,544,603
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,590,511 13,104,547 21,738,176 13,395,622
Lợi nhuận sau thuế 8,268,977 11,636,177 18,241,244 11,964,813
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,268,977 11,636,177 18,241,244 11,964,813
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 920,136,836 880,447,694 1,005,457,696 943,365,374
Tổng tài sản 1,623,681,322 1,577,565,386 1,697,276,395 1,636,662,996
Nợ ngắn hạn 882,052,338 835,676,672 936,986,118 870,019,825
Tổng nợ 926,990,222 869,238,109 970,833,695 898,255,483
Vốn chủ sở hữu 696,691,100 708,327,277 726,442,699 738,407,512
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.