Doanh thu bán hàng và CCDV
|
393,828,908
|
322,546,860
|
456,745,442
|
406,894,081
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
29,243,943
|
31,344,130
|
41,575,931
|
38,936,961
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,590,511
|
13,104,547
|
21,738,176
|
13,395,622
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,268,977
|
11,636,177
|
18,241,244
|
11,964,813
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
920,136,836
|
880,447,694
|
1,005,457,696
|
943,365,374
|
|