MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAT

 Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội - HAT>
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (Habeco Trading) là Công ty con của Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội, có nhiệm vụ phân phối toàn bộ sản phẩm Bia hơi Hà Nội sản xuất tại 183 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội theo chiến lược kinh doanh chung của Tổng Công ty.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,123,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 26/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.14
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.97
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,320
  • KLCP đang niêm yết:
    3,123,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,123,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 428,081,012 275,642,516 180,244,989 504,940,743
Giá vốn hàng bán 399,455,835 256,850,134 167,479,362 478,993,686
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,471,438 18,622,126 12,765,626 25,800,007
Lợi nhuận tài chính 1,428,990 3,618,995 861,707 1,081,842
Lợi nhuận khác 759,278 352,667 -2,838 32,358,687
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,513,033 508,008 480,484 3,769,442
Lợi nhuận sau thuế 5,390,824 1,009,042 384,387 3,014,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,390,824 1,009,042 384,387 3,014,117
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 209,691,076 165,157,642 145,657,288 188,366,499
Tổng tài sản 258,156,267 214,334,747 192,394,473 252,403,792
Nợ ngắn hạn 181,716,758 136,886,196 114,925,044 186,917,539
Tổng nợ 181,716,758 136,886,196 114,925,044 186,917,539
Vốn chủ sở hữu 76,439,509 77,448,551 77,469,429 65,486,254
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.