|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,131,245
|
5,953,540
|
6,873,046
|
5,448,794
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,889,944
|
1,299,073
|
3,077,380
|
1,472,407
|
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,512,043
|
1,039,747
|
2,457,933
|
469,746
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,512,043
|
1,039,747
|
2,457,933
|
4,008,676
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
311,292,075
|
316,752,653
|
321,130,602
|
327,119,595
|
|