Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,379,827
|
6,131,245
|
5,953,540
|
6,873,046
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
4,700,450
|
1,889,944
|
1,299,073
|
3,077,380
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
3,400,411
|
1,512,043
|
1,039,747
|
2,457,933
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,400,468
|
1,512,043
|
1,039,747
|
2,457,933
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
375,326,510
|
311,292,075
|
316,752,653
|
321,130,602
|
|