MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HBS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3917/TB-SGDHN ngày 28/08/2025 của HNX
Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình - HBS>
Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HBS) được thành lập vào tháng 02/2008 theo Quyết định số 82/UBCK-GP ngày 29/02/2008 của Uỷ Ban Chứng khoán Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động từ tháng 04/2008. Lĩnh vực hoạt động: môi giới chứng khoán; đầu tư chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; tư vấn tài chính doanh nghiệp; lưu ký chứng khoán và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
Cảnh báo từ 12.9.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.17
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,860
  • KLCP đang niêm yết:
    32,999,980
  • KLCP đang lưu hành:
    32,999,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,131,245 5,953,540 6,873,046 5,448,794
Lợi nhuận tài chính 39,033 102,313
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 1,889,944 1,299,073 3,077,380 1,472,407
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 1,512,043 1,039,747 2,457,933 469,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,512,043 1,039,747 2,457,933 4,008,676
Lợi nhuận khác -188,650 -11 -19,894 -2,011
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 311,292,075 316,752,653 321,130,602 327,119,595
Tổng tài sản 357,797,597 361,747,358 362,581,434 366,630,647
Nợ ngắn hạn 8,033,226 4,496,698 3,756,594 4,453,901
Tổng nợ 8,033,226 4,496,698 3,756,594 4,453,901
Vốn chủ sở hữu 31,685,981 33,765,163 35,302,581 38,654,486
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.