MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

HOM

 Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)

Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai - HOM
Là đơn vị thành viên của Tổng công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam (VICEM),với định hướng chiến lược phù hợp cùng các giải pháp đồng bộ, sự dẫn dắt của Tổng công ty và sự chỉ đạo kiên quyết của ban lãnh đạo, sản phẩm mang biểu tượng "con Chim Lạc" đã và đang tiếp tục chiếm lĩnh thị trường. Với Slogan “thách thức thời gian”, xi măng Vicem Hoàng Mai qua hơn 15 năm xây dựng và phát triển phấn đấu hoàn thành tốt chức năng và nhiệm vụ của mình, khẳng định được vị thế và thương hiệu trên thị trường.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
4.00
  0 (0%)
Khối lượng
11,825
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4.1
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 033.63.844.20100k200k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/07/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.01
  •        P/E :
    -3.97
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.97
  •        P/B:
    0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,257
  • KLCP đang niêm yết:
    74,769,131
  • KLCP đang lưu hành:
    71,997,731
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    287.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 364,535,065 522,172,552 378,781,817 528,568,097
Giá vốn hàng bán 332,676,492 425,316,914 304,391,774 428,068,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,653,721 72,164,726 51,715,466 77,825,182
Lợi nhuận tài chính 138,784 466,080 -1,033,887 1,077,875
Lợi nhuận khác 263,094 101,700 2,212,653 949,197
Tổng lợi nhuận trước thuế -40,150,187 270,460 -11,171,928 -15,936,412
Lợi nhuận sau thuế -40,150,187 270,460 -11,171,928 -15,936,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -40,150,187 270,460 -11,171,928 -15,936,412
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 608,386,929 610,405,168 543,145,499 501,012,789
Tổng tài sản 1,375,392,320 1,374,052,149 1,303,262,580 1,239,509,793
Nợ ngắn hạn 476,670,130 474,643,262 414,609,440 366,376,827
Tổng nợ 486,469,053 484,858,423 425,240,838 377,424,463
Vốn chủ sở hữu 888,923,267 889,193,726 878,021,742 862,085,330
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023
0.02 0.03 0.3 -0.43
12.68 12.7 13.5 12.9
180 296.67 15 -11.63
0.08 0.14 1.4 -2.14
0.12 0.2 2.19 -3.35
12.66 13.45 1.03 -1.71
12.66 13.45 17.61 15.41
35.3 33.24 36.1 36.16
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-120001.2k2.4k-4.8 %-2.4 %0 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80008001.6k-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50005001k-20 %-10 %0 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402004006000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k30 %32 %34 %36 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.