MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ICG

 Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)

CTCP Xây dựng Sông Hồng - INCOMEX - ICG
Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Tổng Công ty Xây dựng Sông Hông được thành lập ngày 14 tháng 06 năm 1997. Ngày 15/12/2004 sát nhập Chi nhánh Tổng Công ty Sông Hồng tại Hà Nội vào Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Hà Nội và lấy tên là Công ty Đầu tư Xây dựng và Xuất nhập khẩu Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp, thiết kế kiến trúc, quy hoạch...
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
8.50
  -0.4 (-4.49%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    8.5
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.08
  •        P/E :
    -112.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.79
  •        P/B:
    0.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,370
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    17,572,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    149.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,643,721 1,785,057 8,652,907 1,447,589
Giá vốn hàng bán 964,686 954,865 3,839,314 914,310
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 679,035 830,193 4,813,593 533,279
Lợi nhuận tài chính -55,191 -1,336,657 118,859 -372,695
Lợi nhuận khác 5,696,076
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,123,607 -2,285,755 4,438,378 -2,199,908
Lợi nhuận sau thuế -1,173,539 -2,285,755 4,341,127 -2,199,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,177,534 -2,285,755 4,336,052 -2,199,908
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 340,318,604 341,117,738 336,733,035 336,705,011
Tổng tài sản 539,743,646 539,488,351 531,413,570 530,193,792
Nợ ngắn hạn 230,972,621 231,915,281 228,228,372 229,346,472
Tổng nợ 253,671,617 254,614,277 250,984,368 252,051,753
Vốn chủ sở hữu 286,072,029 284,874,074 280,429,202 278,142,039
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.