Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,176,980
|
18,531,097
|
18,783,187
|
18,434,256
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
7,718,603
|
6,215,298
|
5,855,720
|
1,927,674
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
6,148,979
|
4,946,259
|
4,690,866
|
1,506,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,148,979
|
4,946,259
|
4,516,775
|
1,506,404
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
716,628,054
|
754,810,290
|
781,508,825
|
845,650,796
|
|