|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,434,256
|
18,464,922
|
26,881,376
|
30,617,079
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
1,927,674
|
5,201,775
|
11,333,985
|
5,399,422
|
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
1,506,404
|
4,131,617
|
9,047,365
|
4,297,912
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,506,404
|
4,131,617
|
9,047,365
|
4,297,912
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
845,650,796
|
1,228,288,491
|
1,394,604,084
|
1,333,747,068
|
|