Thông tin giao dịch
KMT
Công ty cổ phần Kim khí miền Trung (HNX)
Gần 30 năm hoạt động trong ngành thép, Công ty cổ phần Kim khí Miền Trung - CEVIMETAL luôn nhận thức rằng: "Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là uy tín, quyết định đến sự ổn định và phát triển bền vững của Công ty", và đó cũng là phương châm hàng đầu của Công ty trong suốt quá trình tổ chức sản xuất kinh doanh.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
10.10
0.3 (3.06%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.8
-
Giá trần
10.7
-
Giá sàn
8.9
-
Giá mở cửa
10.1
-
Giá cao nhất
10.1
-
Giá thấp nhất
10.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 10/08/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 8,870,885 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/11/2010 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,846,562
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,017,330,425
|
1,017,330,425
|
1,135,644,242
|
1,340,791,692
|
|
Giá vốn hàng bán
|
994,895,711
|
994,895,711
|
1,111,931,656
|
1,309,654,131
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,434,714
|
22,434,714
|
23,131,910
|
31,137,561
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,249,863
|
-2,249,863
|
-2,027,192
|
-7,862,463
|
|
Lợi nhuận khác
|
-56,315
|
-56,315
|
39,567
|
26,659
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,696,606
|
1,696,606
|
5,745,561
|
2,915,619
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
875,385
|
875,385
|
4,586,336
|
1,634,161
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
875,385
|
875,385
|
4,586,336
|
1,634,161
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
749,731,955
|
749,731,955
|
747,166,055
|
718,553,988
|
|
Tổng tài sản
|
825,545,473
|
825,545,473
|
822,361,531
|
793,301,360
|
|
Nợ ngắn hạn
|
687,155,088
|
687,155,088
|
685,292,747
|
654,598,415
|
|
Tổng nợ
|
687,155,088
|
687,155,088
|
685,292,747
|
654,598,415
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
138,390,385
|
138,390,385
|
137,068,784
|
138,702,945
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2024 |
|
|
0.74 |
0.62 |
1.21 |
1.09 |
|
|
12.91 |
12.79 |
13.8 |
14.09 |
|
|
12.03 |
12.9 |
9.5 |
9.17 |
|
|
1.07 |
0.88 |
1.57 |
1.35 |
|
|
5.73 |
4.82 |
8.8 |
7.73 |
|
|
4.08 |
4.44 |
3.64 |
0.23 |
|
|
4.08 |
4.44 |
3.64 |
2.2 |
|
|
81.32 |
81.81 |
82.16 |
82.52 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.