|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
164,747,380
|
295,821,111
|
417,439,734
|
241,585,297
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
76,995,034
|
215,149,687
|
91,089,663
|
88,903,053
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
39,477,169
|
208,657,991
|
58,220,289
|
63,443,264
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,565,679
|
141,811,142
|
31,760,948
|
36,775,374
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,768,084,854
|
13,237,650,898
|
12,512,285,620
|
26,117,879,696
|
|