Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,232,355,079
|
777,064,703
|
164,747,380
|
295,821,111
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
574,359,770
|
372,059,419
|
76,995,034
|
215,149,687
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
474,974,568
|
272,321,734
|
39,477,169
|
208,657,991
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
333,940,897
|
191,965,345
|
26,565,679
|
141,811,142
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,728,985,147
|
13,323,372,864
|
13,768,084,854
|
13,237,650,898
|
|