MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSF

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Real Tech - KSF
KSF Group thành lập vào tháng 2/2021, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư và phát triển dự án bất động sản; mở rộng hoạt động sang mảng Công nghệ - Tài chính với chiến lược trọng tâm là phát triển các dự án BĐS thương mại, văn phòng theo mô hình các Trung tâm tài chính 4.0. Ngoài ra, KSF Group tích cực gia tăng quỹ đất thông qua hình thức M&A, để tạo tiền đề cơ sở cho việc đẩy mạnh hoạt động kinh doanh phân phối các sản phẩm dự án BĐS.
Cập nhật:
15:15 T4, 21/05/2025
64.10
  0.1 (0.16%)
Khối lượng
20,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    64
  • Giá trần
    70.4
  • Giá sàn
    57.6
  • Giá mở cửa
    63.9
  • Giá cao nhất
    64.6
  • Giá thấp nhất
    63.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/10/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    49.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.81
  •        P/B:
    2.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,984
  • KLCP đang niêm yết:
    300,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    300,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    19,230.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 777,064,703 164,747,380 295,821,111 417,439,734
Giá vốn hàng bán 405,005,284 87,752,346 80,459,223 322,579,492
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 372,059,419 76,995,034 215,149,687 91,089,663
Lợi nhuận tài chính 4,609,224 14,179,730 53,913,877 18,170,728
Lợi nhuận khác 1,499,643 78,453 -2,457 -2,336,170
Tổng lợi nhuận trước thuế 272,321,734 39,477,169 208,657,991 58,220,289
Lợi nhuận sau thuế 214,830,333 29,525,481 166,278,892 41,922,842
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 191,965,345 26,565,679 141,811,142 31,760,948
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,323,372,864 13,768,084,854 13,237,650,898 12,512,285,620
Tổng tài sản 18,598,985,460 19,368,119,417 20,596,936,413 19,497,442,994
Nợ ngắn hạn 7,026,809,756 10,685,525,949 11,944,159,062 9,149,777,383
Tổng nợ 10,627,059,292 11,383,042,863 13,707,505,330 12,603,276,617
Vốn chủ sở hữu 7,971,926,168 7,985,076,554 6,889,431,083 6,894,166,377
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.