MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LBE

 Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ LVA - LBE>
Tiền thân CTCP Thương mại và Dịch vụ LVA là CTCP Sách và Thiết bị trường học Long An, được thành lập theo quyết định số 4834/QĐ-UB ngày 9 tháng 12 năm 2004 của UBND tỉnh Long An. Công ty là đơn vị hạch toán độc lập hoạt động sản xuất kinh doanh theo luật Doanh nghiệp, Điều lệ công ty và các quy định pháp lý hiện hành có liên quan. Ngành nghề kinh doanh chính là phát hành sách giáo khoa và các loại sách khác, kinh doanh hàng hóa dịch vụ phục vụ nhu cầu văn hóa học tập, vui chơi lành mạnh...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2025: Phát hành riêng lẻ 2,060,000
- 30/01/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 81.82%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 01/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 26/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.90
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.61
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,200
  • KLCP đang niêm yết:
    1,999,934
  • KLCP đang lưu hành:
    4,059,934
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 49,087,033 17,127,862 34,290,215 68,651,968
Giá vốn hàng bán 44,202,069 12,317,790 11,995,570 40,758,781
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,871,853 4,676,945 22,292,332 27,891,415
Lợi nhuận tài chính 510,004 1,283,660 -49,719 -169,951
Lợi nhuận khác -2,059 -86,432 7,191 -5,208
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,663,615 2,875,262 7,080,203 3,144,329
Lợi nhuận sau thuế 1,464,751 2,295,970 5,616,373 2,421,010
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,461,174 2,296,811 5,617,038 2,419,518
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,283,541 36,914,167 43,522,881 76,190,913
Tổng tài sản 54,797,037 42,205,433 53,107,372 86,040,969
Nợ ngắn hạn 29,915,062 15,027,488 20,804,501 51,343,069
Tổng nợ 29,945,062 15,057,488 20,834,501 51,373,069
Vốn chủ sở hữu 24,851,975 27,147,945 32,272,872 34,667,900
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.