MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCO

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam (HNX)

Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng BDC Việt Nam có tiền thân là Công trường 1 được thành lập năm 1997 trực thuộc Tổng công ty xây dựng đường thuỷ. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước; xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi, đường điện; khai thác, kinh doanh đá, vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.99
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,530
  • KLCP đang niêm yết:
    4,103,929
  • KLCP đang lưu hành:
    4,103,929
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,090,557 13,281,363 -302,504 2,271,584
Giá vốn hàng bán 5,164,140 12,377,500 -1,004,635 1,517,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 926,418 903,863 702,131 753,634
Lợi nhuận tài chính -58,900 -40,370 -72,037 -91,607
Lợi nhuận khác -164 -6,209 5,880 -92
Tổng lợi nhuận trước thuế 152,322 57,123 -19,171 51,608
Lợi nhuận sau thuế 121,858 30,505 -30,505 26,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 121,858 30,505 -30,505 26,121
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,813,009 72,908,082 77,433,391 74,397,933
Tổng tài sản 127,071,231 121,198,943 129,663,761 127,922,361
Nợ ngắn hạn 68,192,103 63,512,859 69,899,182 67,565,593
Tổng nợ 73,888,534 67,980,290 76,475,613 74,599,774
Vốn chủ sở hữu 53,182,696 53,218,653 53,188,148 53,322,587
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.