MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLC

 Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)

Logo Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP - PLC>
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex tiền thân là Công ty Dầu nhờn được thành lập ngày 09/06/1994. Đến ngày 13/10/1998, Công ty Dầu nhờn được đổi tên thành Công ty Hóa dầu trực thuộc Tổng Công ty XD Việt Nam. Lĩnh vực kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu Dầu mỡ nhờn, nhựa đường, hóa chất và các mặt hàng thuộc lĩnh vực sản phẩm dầu mỏ khí đốt; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị chuyên ngành hóa dầu; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 65.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 11/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/06/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 07/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.47
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.19
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    121,800
  • KLCP đang niêm yết:
    80,798,839
  • KLCP đang lưu hành:
    80,797,566
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,124,056,974 1,911,568,316 2,139,637,204 1,730,841,910
Giá vốn hàng bán 1,880,953,328 1,663,239,262 1,844,123,962 1,482,917,809
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 243,103,646 248,329,054 295,513,241 247,924,101
Lợi nhuận tài chính -33,170,254 -4,026,880 -24,471,111 -10,865,945
Lợi nhuận khác 2,825,992 -68,165 608,345 -111,559
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,671,863 39,733,964 42,593,187 40,821,872
Lợi nhuận sau thuế 20,275,156 31,514,383 35,462,024 31,754,302
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,275,156 31,514,383 35,462,024 31,754,302
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,225,299,811 3,593,770,420 3,624,565,042 3,423,371,352
Tổng tài sản 4,065,445,507 4,412,974,125 4,429,105,798 4,207,109,640
Nợ ngắn hạn 2,798,020,053 3,113,779,283 3,132,948,205 2,881,680,603
Tổng nợ 2,815,846,204 3,131,603,487 3,150,349,654 2,899,272,667
Vốn chủ sở hữu 1,249,599,303 1,281,370,638 1,278,756,144 1,307,836,973
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.