MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPT

 Công ty cổ phần Petro Times (HNX)

Logo Công ty cổ phần Petro Times - PPT>
Công ty cổ phần Petro Times tiền thân là Công ty cổ phần Thương mại vật tư Dầu khí Hải Phòng được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do Sở KHĐT Thành phố Hải Phòng cấp lần đầu số: 0201651354 ngày 13 tháng 10 năm 2015 với số vốn điều lệ ban đầu là 4,5 tỷ đồng và hoạt động chính trong lĩnh vực cung ứng các sản phẩm dầu khí. Sau quá trình phát triển, Công ty đã tiến hành tăng vốn lên 15 tỷ đồng năm 2018 với định hướng tập trung mũi nhọn vào phân phối xăng dầu, vận tải xăng dầu và đầu tư các cây xăng bán lẻ.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2022
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 23/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 04/07/2023: Phát hành cho CBCNV 750,000
- 22/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.43
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    244,660
  • KLCP đang niêm yết:
    19,644,923
  • KLCP đang lưu hành:
    19,644,923
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,109,136,075 952,187,939 1,057,720,979 1,176,945,223
Giá vốn hàng bán 1,093,407,430 942,185,251 1,046,742,877 1,165,193,542
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,159,051 10,002,689 10,686,574 11,696,519
Lợi nhuận tài chính -178,663 -2,965,848 -67,992 -3,158,760
Lợi nhuận khác 61 172,072
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,529,358 2,546,288 3,762,180 2,975,382
Lợi nhuận sau thuế 2,023,486 2,037,030 3,009,744 2,380,306
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,023,486 2,037,030 3,009,744 2,380,306
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 329,085,046 330,456,693 326,541,367 307,432,893
Tổng tài sản 496,222,026 497,076,208 507,681,132 386,500,475
Nợ ngắn hạn 298,960,512 297,785,009 305,380,190 263,281,886
Tổng nợ 298,960,512 297,785,009 305,380,190 263,281,886
Vốn chủ sở hữu 197,261,515 199,291,198 202,300,942 204,975,503
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.