MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTI

 Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện (HNX)

Logo Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện - PTI>
PTI đã và đang tiếp tục hoàn thiện mình và nỗ lực không ngừng để vươn lên những tầm cao mới. PTI đặt mục tiêu phấn đấu đạt vị trí số 3 trong top các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, liên tục đổi mới để có lợi thế cạnh tranh nhằm củng cố vị trí số 1 về bán lẻ. Đồng thời, thông qua các hoạt động kinh doanh và xã hội, PTI sẽ trở thành một doanh nghiệp có trách nhiệm với cộng đồng, đóng góp thiết thực vào những chương trình phát triển cộng đồng.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/05/2015: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 30/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.70
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.30
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,550
  • KLCP đang niêm yết:
    80,395,709
  • KLCP đang lưu hành:
    120,592,129
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 996,422,800 874,018,191 933,857,428 863,179,195
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 223,108,765 22,572,724 178,335,804 50,611,672
Lợi nhuận từ HĐ tài chính -5,135,764 63,450,321 8,012,751 55,625,016
Tổng lợi nhuận trước thuế 172,640,938 58,354,887 89,429,382 86,503,572
Lợi nhuận sau thuế 138,210,033 46,422,237 70,923,405 69,897,903
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 138,198,401 46,400,891 70,855,072 69,800,296
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,763,193,472 6,853,978,290 6,765,235,081 6,123,480,981
Tổng tài sản 7,956,737,707 8,391,173,493 8,445,447,600 8,263,149,609
Nợ ngắn hạn 1,408,978,921 1,681,697,142 1,587,024,425 1,509,273,860
Tổng nợ 5,685,762,461 6,073,849,356 6,057,200,057 5,807,254,941
Vốn chủ sở hữu 2,266,927,549 2,313,255,094 2,384,110,166 2,451,659,685
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.