MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTX

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 4413/TB-SGDHN ngày 04/10/2024 của HNX
Logo Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh - PTX>
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
Cập nhật:
15:15 T6, 23/05/2025
20.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.1
  • Giá trần
    22.1
  • Giá sàn
    18.1
  • Giá mở cửa
    20.1
  • Giá cao nhất
    20.1
  • Giá thấp nhất
    20.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/01/1900
Với Khối lượng (cp):3,450,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/09/2024
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.50
  •        P/E :
    8.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.75
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    6,432,453
  • KLCP đang lưu hành:
    6,432,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    129.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2018 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 300,190,859 424,017,017 403,880,258 411,801,681
Giá vốn hàng bán 277,800,328 388,495,677 361,155,750 375,250,698
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,390,531 35,521,340 42,724,507 36,550,983
Lợi nhuận tài chính -2,983,178 -315,021 -180,243 -547,483
Lợi nhuận khác 91,455 340,362 301,607 190,514
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,193,805 5,385,313 8,968,078 4,924,219
Lợi nhuận sau thuế 902,979 4,413,451 7,580,567 4,110,914
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 902,979 4,413,451 7,580,567 4,110,914
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 123,210,317 74,904,383 47,995,247 99,422,917
Tổng tài sản 290,564,677 211,871,259 194,202,728 241,397,520
Nợ ngắn hạn 199,420,202 114,563,622 89,317,522 150,441,455
Tổng nợ 236,755,921 117,121,622 91,872,522 152,950,455
Vốn chủ sở hữu 53,808,756 94,749,637 102,330,206 88,447,066
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.