Thông tin giao dịch
PTX
Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (HNX)
Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 4413/TB-SGDHN ngày 04/10/2024 của HNX
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
21.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21
-
Giá trần
23.1
-
Giá sàn
18.9
-
Giá mở cửa
21
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 11/01/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 3,450,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/09/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,450,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
Quý 3- 2018
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
300,190,859
|
424,017,017
|
403,880,258
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
277,800,328
|
388,495,677
|
361,155,750
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
22,390,531
|
35,521,340
|
42,724,507
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
-2,983,178
|
-315,021
|
-180,243
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
91,455
|
340,362
|
301,607
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
1,193,805
|
5,385,313
|
8,968,078
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
902,979
|
4,413,451
|
7,580,567
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
902,979
|
4,413,451
|
7,580,567
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
123,210,317
|
74,904,383
|
47,995,247
|
|
Tổng tài sản
|
|
290,564,677
|
211,871,259
|
194,202,728
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
199,420,202
|
114,563,622
|
89,317,522
|
|
Tổng nợ
|
|
236,755,921
|
117,121,622
|
91,872,522
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
53,808,756
|
94,749,637
|
102,330,206
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
0.88 |
1.56 |
2.12 |
1.18 |
|
|
12.93 |
13.66 |
14.67 |
14.04 |
|
|
0.23 |
0.19 |
0.47 |
9.32 |
|
|
2.34 |
4.73 |
5.72 |
3.11 |
|
|
6.85 |
11.4 |
13.25 |
8.38 |
|
|
9.85 |
8.24 |
0.6 |
0.7 |
|
|
9.85 |
8.24 |
6.83 |
7.87 |
|
|
65.8 |
58.46 |
56.79 |
62.86 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.