MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

PTX

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 4413/TB-SGDHN ngày 04/10/2024 của HNX
Logo Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh - PTX>
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
21.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    18.9
  • Giá mở cửa
    21
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:11/01/1900
Với Khối lượng (cp):3,450,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/09/2024
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.86
  •        P/E :
    11.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.91
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,312
  • KLCP đang niêm yết:
    6,432,453
  • KLCP đang lưu hành:
    6,432,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    135.08
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2018 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   300,190,859 424,017,017 403,880,258
Giá vốn hàng bán   277,800,328 388,495,677 361,155,750
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   22,390,531 35,521,340 42,724,507
Lợi nhuận tài chính   -2,983,178 -315,021 -180,243
Lợi nhuận khác   91,455 340,362 301,607
Tổng lợi nhuận trước thuế   1,193,805 5,385,313 8,968,078
Lợi nhuận sau thuế   902,979 4,413,451 7,580,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   902,979 4,413,451 7,580,567
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   123,210,317 74,904,383 47,995,247
Tổng tài sản   290,564,677 211,871,259 194,202,728
Nợ ngắn hạn   199,420,202 114,563,622 89,317,522
Tổng nợ   236,755,921 117,121,622 91,872,522
Vốn chủ sở hữu   53,808,756 94,749,637 102,330,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.88 1.56 2.12 1.18
12.93 13.66 14.67 14.04
0.23 0.19 0.47 9.32
2.34 4.73 5.72 3.11
6.85 11.4 13.25 8.38
9.85 8.24 0.6 0.7
9.85 8.24 6.83 7.87
65.8 58.46 56.79 62.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/18Q3/24Q4/2401202403600 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/18Q3/24Q4/24040801200 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/18Q3/24Q4/2401503004500 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/18Q3/24Q4/2401503004507.2 %8.4 %9.6 %10.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/18Q3/24Q4/24012024036045 %60 %75 %90 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.