MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVI

 Công ty Cổ phần PVI (HNX)

Công ty Cổ phần PVI - PVI Holdings
Thành lập năm 1996, Tổng công ty Cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam (PVI) phát triển từ một công ty bảo hiểm nội bộ thuộc Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam - PVN) trở thành nhà bảo hiểm công nghiệp số một Việt Nam, dẫn đầu trong các lĩnh vực trọng yếu của thị trường bảo hiểm như Năng lượng (chiếm thị phần tuyệt đối), Hàng hải, Tài sản – Kỹ thuật... và quan trọng hơn, PVI đang sẵn sàng hướng tới trở thành một Định chế Tài chính – Bảo hiểm quốc tế.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
55.50
  -0.3 (-0.54%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    55.8
  • Giá trần
    61.3
  • Giá sàn
    50.3
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    56
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    7,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 33%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.5%
- 04/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.54
  •        P/E :
    15.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.73
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    91,660
  • KLCP đang niêm yết:
    234,241,867
  • KLCP đang lưu hành:
    234,241,867
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,000.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,144,655,127 4,723,790,219 4,685,330,590 7,315,682,444
Giá vốn hàng bán 1,564,563,529 1,787,071,419 1,904,171,293 1,799,254,036
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 267,330,275 144,259,937 156,913,371 379,810,926
Lợi nhuận tài chính 230,298,835 233,574,875 192,849,589 231,651,475
Lợi nhuận khác 2,864,775 -1,142,273 726,877 2,813,001
Tổng lợi nhuận trước thuế 342,856,476 195,391,700 137,264,711 423,104,109
Lợi nhuận sau thuế 291,167,523 161,769,325 66,609,154 347,670,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 279,536,404 154,608,895 59,892,319 336,321,816
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,670,759,864 25,673,156,552 25,886,020,346 28,541,356,481
Tổng tài sản 31,545,469,912 33,539,266,312 31,753,117,982 35,312,797,460
Nợ ngắn hạn 22,697,118,244 25,301,218,088 23,454,958,658 26,736,141,388
Tổng nợ 22,824,645,914 25,418,052,223 23,562,497,506 26,806,264,036
Vốn chủ sở hữu 8,720,823,998 8,121,214,089 8,190,620,475 8,506,533,423
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.