MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S99

 Công ty Cổ phần SCI (HNX)

Logo Công ty Cổ phần SCI - S99>
Công ty cổ phần SCI (trước đây là Công ty cổ phần Sông Đà 909) tiền thân là Xí nghiệp Sông Đà 903 - thuộc Công ty Sông Đà 9 - Tổng Công ty Sông Đà được thành lập ngày 20/11/1998. Ngành nghề kinh doanh: nhận thầu thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng thủy điện, bưu điện, công trình thủy lợi,... nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan nổ mìn; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị công nghệ xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 01/08/2024: Phát hành cho CBCNV 439,468
- 31/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 17/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.81%
- 03/07/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 04/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 30/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 27/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.87
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    72,330
  • KLCP đang niêm yết:
    104,088,992
  • KLCP đang lưu hành:
    104,088,992
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 331,143,079 388,069,098 556,185,308 520,914,136
Giá vốn hàng bán 274,032,712 325,457,412 464,511,143 441,723,836
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 57,110,367 62,611,686 91,674,166 79,190,299
Lợi nhuận tài chính -36,667,765 -32,169,454 -22,648,384 -17,736,858
Lợi nhuận khác 4,169,306 -332,123 -880,633 -1,279,339
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,633,159 9,993,912 46,592,980 40,249,862
Lợi nhuận sau thuế -9,677,934 7,593,316 41,187,460 36,058,745
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -15,258,692 8,732,693 36,605,322 32,005,050
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,664,535,439 2,098,336,293 2,062,302,008 2,108,107,771
Tổng tài sản 4,428,128,472 4,786,253,090 4,690,758,796 4,672,806,395
Nợ ngắn hạn 1,268,616,359 1,174,844,898 1,093,039,075 1,123,980,932
Tổng nợ 2,745,162,853 3,097,551,487 2,961,903,861 2,913,314,498
Vốn chủ sở hữu 1,682,965,619 1,688,701,603 1,728,854,935 718,601,977
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.