Thông tin giao dịch
SPC
Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn (HNX)
Công ty Cổ phần Bảo vệ Thực vật Sài Gòn tiền thân là Nhà máy thuốc trừ sâu Sài Gòn trực thuộc chi cục BVTV Tp.HCM được thành lập ngày 17/05/1989. Năm 2009, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, gia công, mua bán phân bón, giống cây trồng, thuốc thú y thủy sản; đóng gói thuốc BVTV; dịch vụ tư vấn trồng trọt, dịch vụ xông hơi khử trùng...
Duy trì cảnh báo, bị kiểm soát từ 4.4.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 22/04/2025
10.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10
-
Giá trần
11
-
Giá sàn
9
-
Giá mở cửa
10
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 09/09/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 8,100,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 33.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
09/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,530,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
202,160,467
|
249,038,542
|
233,658,458
|
197,827,403
|
|
Giá vốn hàng bán
|
171,648,311
|
175,376,448
|
185,836,631
|
145,141,786
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,852,705
|
67,616,300
|
44,056,263
|
32,885,051
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-11,320,244
|
-12,163,202
|
-8,155,645
|
-9,628,978
|
|
Lợi nhuận khác
|
763,078
|
1,692,518
|
1,049,664
|
469,882
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,751,488
|
-2,534,094
|
-4,497,293
|
-21,716,501
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-12,868,146
|
-3,547,977
|
-5,543,304
|
-22,135,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,868,146
|
-3,737,900
|
-5,698,162
|
-23,387,137
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
497,589,129
|
471,151,859
|
408,910,029
|
425,261,325
|
|
Tổng tài sản
|
559,497,151
|
531,492,429
|
468,043,813
|
481,765,679
|
|
Nợ ngắn hạn
|
394,934,904
|
369,776,867
|
316,365,475
|
356,341,360
|
|
Tổng nợ
|
403,469,108
|
377,465,350
|
323,385,308
|
363,019,793
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
156,028,043
|
154,027,079
|
144,658,505
|
118,745,886
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
3.46 |
2.2 |
-3.18 |
-4.61 |
|
|
22.55 |
22.47 |
15.23 |
10.67 |
|
|
5.49 |
11.95 |
-4.09 |
-1.95 |
|
|
5.69 |
3.87 |
-6.3 |
-10.74 |
|
|
15.33 |
9.8 |
-19.58 |
-39.5 |
|
|
22.26 |
20.37 |
-3.15 |
-5.48 |
|
|
22.26 |
20.37 |
14.92 |
16.43 |
|
|
62.92 |
60.44 |
67.84 |
72.8 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.