MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TA9

 Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây lắp Thành An 96 - TA9>
Công ty CPXL Thành An 96 tiền thân là Xí nghiệp 96 trực thuộc Tổng công ty Thành An (Binh đoàn 11), đóng quân trên địa bàn quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. Công ty hoạt động với phương châm nâng cao chất lượng công trình là yếu tố hàng đầu để tồn tại và phát triển. Các công trình thi công đều đảm bảo chất lượng, tiến độ, an toàn và được chủ đầu tư đánh giá cao là yếu tố thành công của Thành An 96
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,115,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.16%
- 26/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.06%
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.6%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.265%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.4%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 04/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 24/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.88
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,240
  • KLCP đang niêm yết:
    12,419,787
  • KLCP đang lưu hành:
    12,419,787
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,527,095,486 120,137,372 921,137,090 561,936,961
Giá vốn hàng bán 1,472,400,785 111,620,976 878,147,999 531,869,148
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,694,701 8,516,396 42,989,091 30,067,813
Lợi nhuận tài chính -3,250,439 -2,009,570 -4,177,557 -4,785,320
Lợi nhuận khác -212,841 429,620 1,439,263 -173,200
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,305,583 1,227,276 9,305,166 5,703,295
Lợi nhuận sau thuế 11,820,438 977,990 7,443,518 4,027,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,820,438 977,990 7,443,518 4,027,695
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,801,013,126 1,964,504,774 1,816,106,850 2,439,892,721
Tổng tài sản 1,953,044,700 2,108,715,512 1,959,614,914 2,606,572,958
Nợ ngắn hạn 1,760,352,352 1,916,287,268 1,778,795,523 2,409,201,370
Tổng nợ 1,788,031,352 1,942,685,654 1,803,733,740 2,446,664,118
Vốn chủ sở hữu 165,013,348 166,029,858 155,881,174 159,908,840
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.