MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THB

 Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 3853/TB-SGDHN ngày 25/08/2025 của HNX
Logo Công ty cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa - THB>
Nhờ có dây chuyền sản xuất bia chất lượng cao nhập khẩu đồng bộ, dây chuyền chiết bia chai nhập khẩu đồng bộ của CHLB Đức, áp dụng thành công các hệ thống quản lý bia sản xuất luôn có chất lượng ổn định, an toàn, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng trong nước và giữ vững được đơn hàng lớn của các đối tác hợp tác sản xuất và đơn hàng bia xuất khẩu đi Nam Phi, Singapore, Thái Lan và các đối tác tiềm năng như Nhật, úc,...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,424,570
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 08/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.3%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 37.5%
- 20/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.47
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.06
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    11,424,570
  • KLCP đang lưu hành:
    11,424,570
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 464,931,075 325,456,663 460,089,082 476,065,680
Giá vốn hàng bán 423,245,293 305,352,399 419,191,533 425,156,065
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,577,795 15,424,375 31,514,687 37,466,846
Lợi nhuận tài chính 763,803 312,335 187,496 392,706
Lợi nhuận khác 18,154,653 15,752,016 21,561,670 22,002,787
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,579,231 -6,947,702 2,835,650 8,422,458
Lợi nhuận sau thuế 2,451,768 -7,016,782 2,616,267 7,365,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,451,768 -7,016,782 2,616,267 7,365,730
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 218,540,753 206,523,149 260,023,633 249,803,970
Tổng tài sản 277,029,502 263,145,210 319,946,417 309,998,098
Nợ ngắn hạn 119,588,396 112,720,887 166,786,733 148,852,979
Tổng nợ 129,451,599 122,584,089 177,724,485 160,410,436
Vốn chủ sở hữu 147,577,903 140,561,121 142,221,932 149,587,662
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.