MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TPP

 Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)

Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam - TPP
Hệ thống các thiết bị đa dạng từ máy ép phun, ép thổi, đùn thổi, thổi tự động, bán tự động… giúp Tân Phú cung cấp nhiều loại sản phẩm phong phú và đáp ứng được nhu cầu riêng biệt của các khách hàng. Với cam kết luôn nỗ lực hơn nữa để cải tiến bản thân và mang đến cho khách hàng những giá trị mới, Tân Phú tự hào luôn được các khách hàng tin tưởng lựa chọn vì uy tín cũng như chất lượng sản phẩm cao và ổn định.
Đưa cp ra khỏi diện bị cảnh báo từ 05/07/2018 do không vi phạm quy định về CBTT trong hơn 6 tháng kể từ ngày đưa chứng khoán vào diện bị cảnh cáo
Cập nhật:
15:15 T2, 21/04/2025
10.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.83 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 02/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/06/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40.47%
- 31/08/2018: Phát hành riêng lẻ 4,240,000
- 12/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2015: Phát hành riêng lẻ 500,000
- 22/01/2015: Phát hành cho CBCNV 200,058
- 02/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 15/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2013: Phát hành riêng lẻ 600,000
- 26/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    11.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    421
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    481.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 698,671,545 829,207,072 748,328,111 918,008,571
Giá vốn hàng bán 588,136,665 691,060,459 616,032,455 762,230,876
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 107,477,648 130,889,572 127,222,933 151,307,976
Lợi nhuận tài chính -16,205,242 -24,361,874 -16,482,410 -14,291,714
Lợi nhuận khác 60,039 293,401 58,866 -1,510,208
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,140,526 11,143,787 12,068,662 25,645,456
Lợi nhuận sau thuế 3,312,392 8,862,156 9,634,501 19,785,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,312,392 8,862,156 9,634,501 19,785,236
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,524,665,883 1,513,384,556 1,529,158,570 1,580,081,176
Tổng tài sản 2,060,469,171 2,097,152,480 2,141,952,201 2,408,488,927
Nợ ngắn hạn 1,458,571,004 1,452,931,487 1,486,923,809 1,496,279,244
Tổng nợ 1,543,195,086 1,571,016,238 1,606,181,458 1,852,932,948
Vốn chủ sở hữu 517,274,086 526,136,242 535,770,743 555,555,979
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.43 0.41 0.44 0.92
11.07 10.98 11.42 12.35
27.21 28.29 20.45 10.87
0.98 0.66 1.01 1.73
3.91 2.5 3.89 7.49
19.03 18.22 0.79 1.3
19.03 18.22 16.6 16.18
74.82 73.52 73.9 76.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2404008001.2k15 %18 %21 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401k2k3k73.6 %75.2 %76.8 %78.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.