MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTH

 Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành - TTH>
Công ty TNHH Tiến Thành được thành lập từ năm 1994, hoạt động sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Ngày 04/11/2003, Công ty Tiến Thành chuyển đổi thành Công Ty Cổ Phẩn Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành. Được Sở Kế hoạch và Đầu Tư Tp Hà Nội cấp chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0100596523. Bên cạnh việc duy trì sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ cho người lao động khuyết tật, Tiến Thành còn mở rộng thêm hoạt động kinh doanh Thời trang cao cấp và kinh doanh đầu tư Bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 21/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.69
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    94,090
  • KLCP đang niêm yết:
    37,374,846
  • KLCP đang lưu hành:
    37,374,846
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 214,551,375 134,318,233 137,360,374 159,512,754
Giá vốn hàng bán 209,592,188 133,541,292 136,842,904 153,094,629
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,959,187 776,941 517,471 6,418,125
Lợi nhuận tài chính 247 213 254 411
Lợi nhuận khác -29 -2,036 2,602
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,559,680 652,890 805,748 -1,008,775
Lợi nhuận sau thuế 3,395,228 652,890 514,020 -1,008,775
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,395,228 652,890 514,020 -1,008,775
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 611,683,917 526,552,631 524,227,384 419,829,016
Tổng tài sản 646,065,302 560,122,826 557,640,340 457,834,733
Nợ ngắn hạn 234,521,200 149,398,827 146,625,321 58,365,757
Tổng nợ 234,521,200 149,398,827 146,625,321 58,365,757
Vốn chủ sở hữu 411,544,102 410,723,999 411,015,020 399,468,976
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.