MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UNI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt - UNI>
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt được thành lập theo giấy phép số 223/GPUB ngày 02/3/1993 do UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu, kinh doanh tổng đài điện thoại, máy FAX, điện thoại, cordless; tư vấn thiết kế xay lắp, cung cấp thiết bị, vật tư các công trình viễn thông tin học; bảo trì sửa chữa thiết bị viễn thông; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:03/07/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,743,933
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/04/2025: Phát hành riêng lẻ 27,000,000
- 30/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.87
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    330
  • KLCP đang niêm yết:
    42,617,632
  • KLCP đang lưu hành:
    42,617,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,333 300,000 600,000 2,450,000
Giá vốn hàng bán 70,000 110,000 198,060 2,041,889
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 138,333 190,000 401,940 408,111
Lợi nhuận tài chính 244 60 -180,360 26
Lợi nhuận khác 4,706 -8,187 -3,022
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,667 24,758 73,071 28,647
Lợi nhuận sau thuế 15,667 19,763 56,819 22,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,667 19,763 56,819 22,313
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 502,786,094 648,493,786 914,240,698 938,511,661
Tổng tài sản 502,786,094 663,786,409 941,519,412 958,412,424
Nợ ngắn hạn 117,177,605 499,641,734 507,867,918 524,770,023
Tổng nợ 338,561,827 499,641,734 507,867,918 524,770,023
Vốn chủ sở hữu 164,224,267 164,144,675 433,651,494 433,642,401
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.