Thông tin giao dịch
V12
Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
Tiền thân Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 là Công ty Cơ khí và Xây lắp số 12 được thành lập theo Quyết định số 1044/BXD-TCLĐ ngày 03 tháng 12 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp; xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 220kV; xây dựng công trình thủy lợi...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
12.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.2
-
Giá trần
13.4
-
Giá sàn
11
-
Giá mở cửa
12.2
-
Giá cao nhất
12.2
-
Giá thấp nhất
12.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.98
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
37.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
231,022,537
|
60,753,047
|
129,920,464
|
71,898,914
|
|
Giá vốn hàng bán
|
212,551,365
|
57,079,676
|
123,174,360
|
67,219,381
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,471,172
|
3,673,371
|
6,746,103
|
4,679,533
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
559,856
|
716,010
|
316,081
|
32,068
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,481,119
|
-454,467
|
939,806
|
-278,363
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,313,155
|
1,568,580
|
3,512,751
|
1,404,974
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,522,310
|
1,271,070
|
2,794,826
|
1,100,753
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,522,310
|
1,271,070
|
2,794,826
|
1,100,753
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
541,826,785
|
457,183,156
|
432,373,623
|
412,196,646
|
|
Tổng tài sản
|
599,230,591
|
513,992,951
|
488,661,031
|
465,231,717
|
|
Nợ ngắn hạn
|
413,586,327
|
327,279,884
|
307,034,570
|
282,773,395
|
|
Tổng nợ
|
438,615,255
|
352,075,434
|
331,596,741
|
307,102,187
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
160,615,336
|
161,917,517
|
157,064,291
|
158,129,530
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.