MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

V21

 Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 18/03/2025 của HNX
Logo Công ty Cổ phần VINACONEX 21 - V21>
Công ty cổ phần Xây dựng số 21 là đơn vị thành viên của Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam – Vinaconex. Tiền thân là đội công trình kiến trúc II thuộc ty kiến trúc Hà Tây chuyển thành Công ty xây dựng khu Nam ngày 07/05/1969 của Ủy ban hành chính tỉnh Hà Tây. Ngành nghề kinh doanh: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi...; tư vấn đầu tư xây dựng; kinh doanh xuất nhập khẩu...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 170%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.75%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.25%
- 24/06/2015: Phát hành riêng lẻ 2,300,000
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.35
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.82
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    390
  • KLCP đang niêm yết:
    11,999,789
  • KLCP đang lưu hành:
    11,999,789
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,161,632 40,307,471 57,584,042 4,310,954
Giá vốn hàng bán 32,009,695 36,151,695 52,455,528 4,452,039
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,151,937 4,155,776 5,128,515 -141,085
Lợi nhuận tài chính -826,529 -983,921 -1,148,376 -1,043,758
Lợi nhuận khác 10,066 -12,651 82,357 -2,408
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,240,885 124,239 205,904 -3,259,831
Lợi nhuận sau thuế -1,235,613 124,239 205,904 -3,259,831
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,235,613 124,239 205,904 -3,259,831
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 283,343,636 284,396,225 288,196,842 350,905,545
Tổng tài sản 365,918,889 366,879,713 370,171,680 432,591,154
Nợ ngắn hạn 224,909,419 225,872,706 229,085,471 294,891,478
Tổng nợ 245,189,401 246,025,986 249,112,049 314,791,354
Vốn chủ sở hữu 120,729,488 120,853,727 121,059,631 117,799,800
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.