MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC1

 Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 - VC1>
Trong quá trình phát triền của mình, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã thực hiện xây dựng các công trình ở nhiều lĩnh vực khác nhau và ở mọi quy mô, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và được tặng thưởng nhiều huy chương vàng chất lượng. Hiện tại, Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 đã trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Xây dựng. Công ty luôn khẳng định được vị thế của mình, được các đối tác đánh giá cao về năng lực cũng như chất lượng sản phẩm.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/05/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12
- 17/10/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.62%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 26/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.23
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    760
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 85,241,257 89,012,471 184,598,425 60,786,199
Giá vốn hàng bán 77,757,754 82,651,991 176,420,791 55,515,752
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,483,503 6,360,479 8,177,634 5,270,447
Lợi nhuận tài chính -2,450,222 -2,558,204 -2,358,435 -1,480,699
Lợi nhuận khác -116,321 -109,754 -22,690 -175,513
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,754,515 1,166,207 2,420,608 1,431,783
Lợi nhuận sau thuế 1,104,547 625,701 1,744,607 995,719
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,104,547 625,701 1,744,607 995,719
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 715,746,803 731,275,952 606,938,677 675,854,208
Tổng tài sản 811,749,772 812,645,882 687,143,647 755,340,458
Nợ ngắn hạn 560,386,391 560,448,844 424,992,262 499,810,373
Tổng nợ 560,607,381 560,613,134 433,366,292 500,567,384
Vốn chủ sở hữu 251,142,390 252,032,748 253,777,355 254,773,074
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.