MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCC

 Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Vinaconex 25 - VCC>
Được thành lập từ năm 1984, qua quá trình phát triển, VINACONEX 25 hiện nay là một trong những đơn vị mạnh của Tổng công ty VINACONEX.Công ty đã xác lập chỗ đứng vững chắc và khẳng định thương hiệu của mình tại khu vực miền Trung và miền Nam với các tỉnh, thành phố: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên - Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Bà Rịa - Vũng Tàu và thành phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 25/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 20/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1,200.96
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,230
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 354,961,851 250,112,531 495,262,889 424,295,743
Giá vốn hàng bán 324,428,891 229,554,067 456,035,593 384,942,539
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,532,960 20,558,464 39,227,295 39,353,204
Lợi nhuận tài chính -1,158,625 -3,262,197 -3,760,644 -3,984,875
Lợi nhuận khác -686,263 651,354 2,619,811 -2,479,369
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,521,582 1,946,244 10,955,233 9,205,896
Lợi nhuận sau thuế 4,976,745 1,556,995 8,557,144 6,928,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,976,745 1,556,995 8,557,144 6,928,006
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,179,255,286 1,171,171,999 1,195,843,123 1,240,639,961
Tổng tài sản 1,232,362,353 1,235,352,023 1,278,328,955 1,304,682,112
Nợ ngắn hạn 957,127,232 958,821,360 982,686,198 1,007,878,427
Tổng nợ 961,401,107 962,721,585 997,141,373 1,021,614,574
Vốn chủ sở hữu 270,961,246 272,630,438 281,187,582 28,822,978,803
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.