MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VGS

 Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE - VGS>
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/01/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.1%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.47
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.89
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    688,520
  • KLCP đang niêm yết:
    61,524,155
  • KLCP đang lưu hành:
    61,524,155
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,654,364,831 1,796,816,726 2,137,138,745 1,785,085,868
Giá vốn hàng bán 1,531,974,530 1,720,148,942 2,064,281,955 1,690,492,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 107,601,383 66,642,001 55,970,896 76,719,458
Lợi nhuận tài chính -4,555,978 -4,541,937 23,382,180 -647,429
Lợi nhuận khác -198,143 89,428 301,804 517,833
Tổng lợi nhuận trước thuế 90,568,560 48,854,644 40,480,054 75,029,329
Lợi nhuận sau thuế 74,179,728 40,961,007 34,852,219 63,765,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 74,169,438 40,953,177 34,849,067 63,758,606
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,326,965,173 1,624,552,696 1,561,959,801 1,368,245,698
Tổng tài sản 2,334,095,794 2,647,729,678 2,573,877,945 2,404,803,033
Nợ ngắn hạn 1,043,789,791 1,316,394,254 1,207,669,302 972,703,618
Tổng nợ 1,249,520,630 1,522,188,093 1,413,484,141 1,180,644,122
Vốn chủ sở hữu 1,084,575,164 1,125,541,585 1,160,393,805 1,224,158,911
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.