MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

VTJ

 Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba (HNX)

Logo Công ty cổ phần Thương mại và Đầu tư Vinataba - VTJ>
Công ty Cổ phần Thương mại và Đầu tư Vi Na Ta Ba được thành lập vào ngày 07/06/2007 và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/07/2007. Ngành nghề kinh doanh: mua bán nguyên phụ liệu ngành thuốc lá; kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô, tàu hỏa; mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước...
Duy trì cảnh báo, kiểm soát từ 9.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
4.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:29/12/2014
Với Khối lượng (cp):11,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.2
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.3%
- 13/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.01
  •        P/E :
    328.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.49
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    600
  • KLCP đang niêm yết:
    11,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính 276,195 -37,525 293,824 223,766
Lợi nhuận khác -690 -24
Tổng lợi nhuận trước thuế 115,539 -199,985 20,315 268,588
Lợi nhuận sau thuế 115,539 -199,985 20,315 209,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 115,539 -199,985 20,315 209,698
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 11,154,541 929,632 14,188,356 14,346,917
Tổng tài sản 114,634,828 104,361,893 104,199,306 104,463,420
Nợ ngắn hạn 12,215,437 2,143,051 2,021,149 2,110,027
Tổng nợ 17,763,979 7,691,594 7,604,399 7,658,815
Vốn chủ sở hữu 96,870,849 96,670,299 96,594,907 96,804,605
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023
-0.89 0.98 -2.2 0.34
9.21 10.19 8.16 8.49
-4.61 4.18 -1.77 11.76
-9.21 9.46 -24.73 3.69
-9.66 9.66 -26.73 3.98
2.03 2 16.16 65.07
2.03 2 16.16 2.16
4.64 2.02 7.47 7.26
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-0.3 %0 %0.3 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-0.4 %0 %0.4 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)0123-40004008000 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401230 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001504 %8 %12 %16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.