MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WSS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 1356/TB-SGDHN ngày 02/04/2025 của HNX
Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall - WSS>
Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall được chính thức thành lập theo Giấy phép số 86/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 20/12/2007 với các nghiệp vụ: Môi giới chứng khoán, Tự doanh chứng khoán, Tư vấn đầu tư chứng khoán và Lưu ký chứng khoán. Ngày 30/01/2008, WSS được chính thức công nhận là thành viên của SGDCK Hà Nội.
Hết cảnh báo từ 22.8.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.39
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,200
  • KLCP đang niêm yết:
    50,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,200,941 6,791,974 30,883,646 17,351,407
Lợi nhuận tài chính 58,301 3,332 286,732 2,693
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 1,196,260 2,934,537 25,600,843 10,416,497
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 1,196,260 2,934,537 25,600,843 10,416,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,196,260 2,934,537 25,600,843 10,416,497
Lợi nhuận khác 45,000 45,000 45,000 165,364
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 444,229,240 457,220,153 492,915,624 513,953,357
Tổng tài sản 458,622,703 471,950,862 507,208,224 547,901,830
Nợ ngắn hạn 4,604,782 4,749,463 4,869,027 5,550,541
Tổng nợ 4,664,782 4,809,463 5,014,027 5,695,541
Vốn chủ sở hữu -20,058,421 -16,615,621 8,985,223 19,456,289
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.