Doanh thu bán hàng và CCDV
|
41,058,420
|
12,575,184
|
3,424,789
|
5,844,190
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-14,843,130
|
-21,265,002
|
-4,194,263
|
-8,750,450
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-14,843,130
|
-21,265,002
|
-4,194,263
|
-8,750,450
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-14,843,130
|
-21,265,002
|
-4,194,263
|
-8,750,450
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
486,480,220
|
403,013,383
|
450,772,705
|
442,647,682
|
|