Thông tin giao dịch
ADG
Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
CleverGroup là đơn vị tiên phong về các dịch vụ và công nghệ quảng cáo thế hệ mới tại Việt Nam. Tiền thân là Công ty cổ phần Quảng cáo Thông Minh - CleverAds, thành lập năm 2008, sau 11 năm đã phát triển thành CleverGroup và nhanh chóng trở thành thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tiếp thị, quảng cáo số, công nghệ quảng cáo số tại Việt Nam cũng như khu vực Đông Nam Á. CleverGroup hiện đang kinh doanh tại các thị trường Việt Nam, Indonesia, Philipines, Myanmar.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
11.15
0.05 (0.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
11.85
-
Giá sàn
10.35
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
11.15
-
Giá thấp nhất
11
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
18.67
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 26/12/2019 |
Với Khối lượng (cp): | 7,400,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 77.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
64.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,333
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
143,909,950
|
84,079,774
|
118,397,334
|
108,353,092
|
|
Giá vốn hàng bán
|
103,335,592
|
71,745,759
|
97,650,941
|
98,169,140
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,574,358
|
12,334,015
|
20,746,393
|
10,183,952
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,633,770
|
2,413,717
|
5,828,438
|
1,599,010
|
|
Lợi nhuận khác
|
-522,793
|
-723,063
|
-185,766
|
-638,128
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
28,988,471
|
-1,770,308
|
15,209,827
|
-3,776,678
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,065,042
|
-1,931,711
|
11,916,063
|
-3,372,042
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
22,595,242
|
-3,285,482
|
11,553,921
|
-4,568,302
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
326,304,380
|
216,259,078
|
254,182,030
|
268,156,829
|
|
Tổng tài sản
|
451,360,544
|
411,030,893
|
454,366,303
|
466,408,495
|
|
Nợ ngắn hạn
|
100,774,799
|
63,819,417
|
96,913,918
|
98,853,092
|
|
Tổng nợ
|
103,697,775
|
66,759,547
|
99,854,048
|
102,210,006
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
347,662,769
|
344,271,346
|
354,512,255
|
364,198,489
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.