MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BAS

 Công ty Cổ phần Basa

Hủy niêm yết bắt buộc trên HOSE từ 3/5/2012 vì lỗ 3 năm liên tiếp
Cập nhật:
15:15 T3, 01/05/2012
1.50
  0.1 (7.14%)
Khối lượng
70,310
  • Giá tham chiếu
    1.4
  • Giá trần
    1.5
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    1.5
  • Giá cao nhất
    1.5
  • Giá thấp nhất
    1.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    45,296
  • KLCP đang niêm yết:
    9,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,693,896 10,570,855 6,414,099 6,978,769
Giá vốn hàng bán 23,390,079 12,064,093 10,932,318 8,446,374
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -3,696,183 -1,502,248 -4,518,218 -1,467,605
Lợi nhuận tài chính -10,620,263 -11,422,034 -13,112,939 -14,957,915
Lợi nhuận khác 867,496 14,348 -80,482 208,248
Tổng lợi nhuận trước thuế -22,295,492 -21,432,859 -25,541,907 -22,719,504
Lợi nhuận sau thuế -22,295,492 -21,433,242 -25,541,525 -22,719,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -22,295,492 -21,433,242 -25,541,525 -22,719,504
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,042,088 16,039,929 10,718,308 9,885,007
Tổng tài sản 142,801,104 136,006,751 123,690,624 116,851,831
Nợ ngắn hạn 70,715,529 101,089,300 114,315,080 130,195,792
Tổng nợ 86,318,722 101,089,682 114,315,080 130,195,792
Vốn chủ sở hữu 56,482,382 34,917,069 9,375,544 -13,343,961
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.