Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,693,896
|
10,570,855
|
6,414,099
|
6,978,769
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-3,696,183
|
-1,502,248
|
-4,518,218
|
-1,467,605
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-22,295,492
|
-21,432,859
|
-25,541,907
|
-22,719,504
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-22,295,492
|
-21,433,242
|
-25,541,525
|
-22,719,504
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
17,042,088
|
16,039,929
|
10,718,308
|
9,885,007
|
|