Thông tin giao dịch
CCC
Công ty Cổ phần xây dựng CDC
Công ty Cổ phần Xây dựng CDC là doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực: Tổng thầu xây dựng, Tổng thầu cơ điện, Thiết kế và thi công, Kinh doanh vật liệu, Đầu tư. Với thế mạnh về đội ngũ cán bộ được đào tạo bài bản, trình độ chuyên môn cao, đã được tham gia qua nhiều Dự án lớn và luôn luôn không ngừng học hỏi, đổi mới, sáng tạo. Công ty Cổ phần Xây dựng CDC đã từng bước khẳng định được thương hiệu của mình.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
21.30
-0.4 (-1.84%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21.7
-
Giá trần
23.2
-
Giá sàn
20.2
-
Giá mở cửa
21.6
-
Giá cao nhất
21.6
-
Giá thấp nhất
20.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
743,985,903
|
539,833,544
|
431,927,290
|
497,491,011
|
|
Giá vốn hàng bán
|
724,347,469
|
518,416,955
|
410,418,332
|
480,654,735
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,638,435
|
21,416,588
|
21,508,958
|
16,836,276
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,684,676
|
1,114,832
|
752,528
|
4,630,622
|
|
Lợi nhuận khác
|
32,571
|
39,739
|
-31,417
|
-327,099
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,108,357
|
13,630,004
|
11,612,566
|
11,672,635
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,912,856
|
10,811,388
|
9,194,900
|
9,183,874
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,912,856
|
10,811,388
|
9,194,900
|
9,183,874
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,589,709,871
|
1,861,488,665
|
1,995,866,065
|
1,918,121,005
|
|
Tổng tài sản
|
1,716,506,718
|
1,985,326,207
|
2,115,870,570
|
2,111,636,327
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,150,141,346
|
1,338,696,553
|
1,457,095,909
|
1,453,044,402
|
|
Tổng nợ
|
1,238,434,439
|
1,419,820,847
|
1,542,038,976
|
1,536,676,170
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
478,072,279
|
565,505,359
|
573,831,594
|
574,960,157
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
Năm 2023 |
|
|
|
|
|
0.83 |
|
|
|
|
|
12.03 |
|
|
|
|
|
n/a |
|
|
|
|
|
1.68 |
|
|
|
|
|
5.98 |
|
|
|
|
|
1.6 |
|
|
|
|
|
3.94 |
|
|
|
|
|
71.83 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.