MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCC

 Công ty Cổ phần xây dựng CDC

Logo Công ty Cổ phần xây dựng CDC - CCC>
Công ty Cổ phần Xây dựng CDC là doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực: Tổng thầu xây dựng, Tổng thầu cơ điện, Thiết kế và thi công, Kinh doanh vật liệu, Đầu tư. Với thế mạnh về đội ngũ cán bộ được đào tạo bài bản, trình độ chuyên môn cao, đã được tham gia qua nhiều Dự án lớn và luôn luôn không ngừng học hỏi, đổi mới, sáng tạo. Công ty Cổ phần Xây dựng CDC đã từng bước khẳng định được thương hiệu của mình.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
21.30
  -0.4 (-1.84%)
Khối lượng
110,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.7
  • Giá trần
    23.2
  • Giá sàn
    20.2
  • Giá mở cửa
    21.6
  • Giá cao nhất
    21.6
  • Giá thấp nhất
    20.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.91
  •        P/E :
    23.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.28
  •        P/B:
    1.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    40,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    857.33
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 743,985,903 539,833,544 431,927,290 497,491,011
Giá vốn hàng bán 724,347,469 518,416,955 410,418,332 480,654,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,638,435 21,416,588 21,508,958 16,836,276
Lợi nhuận tài chính 1,684,676 1,114,832 752,528 4,630,622
Lợi nhuận khác 32,571 39,739 -31,417 -327,099
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,108,357 13,630,004 11,612,566 11,672,635
Lợi nhuận sau thuế 7,912,856 10,811,388 9,194,900 9,183,874
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,912,856 10,811,388 9,194,900 9,183,874
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,589,709,871 1,861,488,665 1,995,866,065 1,918,121,005
Tổng tài sản 1,716,506,718 1,985,326,207 2,115,870,570 2,111,636,327
Nợ ngắn hạn 1,150,141,346 1,338,696,553 1,457,095,909 1,453,044,402
Tổng nợ 1,238,434,439 1,419,820,847 1,542,038,976 1,536,676,170
Vốn chủ sở hữu 478,072,279 565,505,359 573,831,594 574,960,157
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
0.83
12.03
n/a
1.68
5.98
1.6
3.94
71.83
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2408001.6k2.4k0.4 %0.45 %0.5 %0.55 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2402505007501.44 %1.68 %1.92 %2.16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2403006009000.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2403006009002 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q1/24Q2/24Q3/2408001.6k2.4k71 %72 %73 %74 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.