Thông tin giao dịch
DC4
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings - thuộc tập đoàn DIC Group - hoạt động trong các lĩnh vực: Thi công các công trình dân dụng, công nghiệp; Kinh doanh Bất động sản; Đầu tư các dự án khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch và văn phòng cho thuê. Sản xuất cửa nhựa, cửa sắt chống cháy, cửa nhôm, cửa gỗ với thương hiệu Vinawindow; Khai thác khoáng sản, sản xuất đá xây dựng, sét làm gạch ngói với thương hiệu DIC Vật Liệu.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
13.35
-0.2 (-1.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.55
-
Giá trần
14.45
-
Giá sàn
12.65
-
Giá mở cửa
13.45
-
Giá cao nhất
13.55
-
Giá thấp nhất
12.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
42,600
-
GT Mua
0.71 (Tỷ)
-
GT Bán
0.15 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 03/11/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 2,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 17.4 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
320,727,260
|
111,874,324
|
489,951,453
|
283,161,245
|
|
Giá vốn hàng bán
|
129,347,556
|
90,316,158
|
383,188,024
|
223,506,429
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
191,379,703
|
21,558,165
|
106,763,429
|
59,654,815
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-16,719,494
|
-6,503,512
|
-6,706,939
|
-7,065,966
|
|
Lợi nhuận khác
|
553,267
|
-2,549,996
|
-1,957,990
|
-1,135,188
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
125,988,220
|
6,694,056
|
78,756,385
|
40,105,107
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
100,263,389
|
4,505,653
|
61,768,958
|
35,898,121
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
100,270,721
|
4,551,173
|
61,833,760
|
34,536,378
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,295,025,330
|
1,382,458,773
|
1,623,932,947
|
1,888,566,335
|
|
Tổng tài sản
|
1,664,123,833
|
1,750,652,414
|
1,991,708,359
|
2,284,265,197
|
|
Nợ ngắn hạn
|
954,691,800
|
1,031,752,422
|
1,280,765,386
|
1,198,672,346
|
|
Tổng nợ
|
967,185,979
|
1,044,115,227
|
1,292,005,782
|
1,540,856,229
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
696,937,854
|
706,537,187
|
699,702,577
|
799,076,392
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.