Thông tin giao dịch
ELC
Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)
Ngày 15/12/1995, Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (gọi tắt là Elcom Ltd) được thành lập theo quyết định số 2200/GPUB của UBND Thành phố Hà Nội. Trụ sở của công ty đặt tại 12A Lý Nam Đế, Ba Đình, Hà Nội. Năm 2004 ELCOM chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên giao dịch: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (ELCOM JSC.)
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
27.05
-0.4 (-1.46%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27.45
-
Giá trần
29.35
-
Giá sàn
25.55
-
Giá mở cửa
27.45
-
Giá cao nhất
27.45
-
Giá thấp nhất
26.75
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
3,300
-
GT Mua
0.37 (Tỷ)
-
GT Bán
0.28 (Tỷ)
-
Room còn lại
45.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
22,125,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
522,718,212
|
107,366,644
|
143,220,781
|
177,037,290
|
|
Giá vốn hàng bán
|
450,638,080
|
85,989,102
|
104,240,228
|
126,926,190
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
72,080,132
|
21,377,541
|
38,980,552
|
50,111,099
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
36,872,374
|
10,834,527
|
-4,709,380
|
234,935
|
|
Lợi nhuận khác
|
-163,563
|
19,382
|
-5,013,118
|
26,797
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
45,296,148
|
8,306,097
|
4,281,456
|
10,866,456
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
40,716,783
|
7,342,839
|
4,652,239
|
10,816,997
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
39,442,404
|
7,233,556
|
4,185,825
|
9,115,864
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,222,108,891
|
960,145,285
|
944,239,306
|
961,696,065
|
|
Tổng tài sản
|
1,823,151,316
|
1,554,669,821
|
1,562,293,760
|
1,584,667,445
|
|
Nợ ngắn hạn
|
585,705,972
|
312,411,393
|
310,115,037
|
311,952,129
|
|
Tổng nợ
|
670,438,827
|
395,170,048
|
392,657,747
|
404,214,436
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,152,712,489
|
1,159,499,773
|
1,169,636,012
|
1,180,453,009
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.