Thông tin giao dịch
EMC
Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức
Từ tháng 8/1976 đến tháng 12/1984 đơn vị có tên là Nhà máy Điện Diesel trực thuộc Công ty Điện lực miền Nam và sau đó là Công ty Điện lực 2. Tháng 12/1984 đến tháng 10/1996 nhà máy được đổi tên là Nhà máy sửa chữa Cơ Điện. Tháng 10/1996 đến tháng 6/1999 có tên mới là Nhà máy Cơ Điện Thủ Đức. Ngày 26/01/2007 Bộ công nghiệp đã có quyết định số 337/QĐ-BCN phê quyệt phương án và chuyển công ty Cơ Điện Thủ Đức thành công ty Cổ Phần Cơ Điện Thủ Đức
Cập nhật:
15:15 T5, 13/07/2023
12.15
0.75 (6.58%)
-
Giá tham chiếu
11.4
-
Giá trần
12.15
-
Giá sàn
10.65
-
Giá mở cửa
12.15
-
Giá cao nhất
12.15
-
Giá thấp nhất
12.15
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 29/11/2012 |
Với Khối lượng (cp): | 8,073,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 9.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/11/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
160,977,691
|
121,303,517
|
290,481,708
|
69,675,383
|
|
Giá vốn hàng bán
|
151,529,203
|
111,724,689
|
278,050,487
|
62,517,536
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,448,487
|
8,080,206
|
12,123,345
|
7,157,847
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,577,015
|
-2,687,726
|
-7,059,305
|
-2,400,508
|
|
Lợi nhuận khác
|
24,675
|
421,471
|
4,749,805
|
24,089
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,214,589
|
1,105,479
|
-921,235
|
406,112
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
594,371
|
765,604
|
-1,285,053
|
324,890
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
594,371
|
765,604
|
-1,285,053
|
324,890
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
764,495,165
|
664,967,966
|
669,614,692
|
536,494,482
|
|
Tổng tài sản
|
845,483,360
|
744,058,730
|
746,777,099
|
611,283,520
|
|
Nợ ngắn hạn
|
680,723,869
|
578,629,635
|
582,735,057
|
446,962,681
|
|
Tổng nợ
|
680,731,869
|
578,637,635
|
582,743,057
|
446,970,681
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
164,751,491
|
165,421,095
|
164,034,042
|
164,312,839
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.