MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FPC

 Công ty Cổ phần Full Power

Hủy niêm yết trên HOSE từ 11/8/2011 do KQSXKD bị lỗ trong ba năm liên tục
Cập nhật:
15:15 T3, 09/08/2011
1.60
  0.1 (6.67%)
Khối lượng
1,000
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.6
  • Giá sàn
    1.6
  • Giá mở cửa
    1.6
  • Giá cao nhất
    1.6
  • Giá thấp nhất
    1.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -1.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    -0.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,892
  • KLCP đang niêm yết:
    13,106,292
  • KLCP đang lưu hành:
    32,999,991
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    52.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 727,045 625,227 421,591 749,591
Giá vốn hàng bán 3,673 11,395 17,893 35,786
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 723,372 613,832 403,698 713,805
Lợi nhuận tài chính 4,971,578 -10,071,780 -4,005,250 -7,771,398
Lợi nhuận khác -434
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,251,664 -9,981,726 -4,155,074 -7,726,252
Lợi nhuận sau thuế 5,251,664 -9,981,726 -4,155,074 -7,726,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,251,664 -9,981,726 -4,155,074 -7,726,252
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,652,229 7,435,585 7,073,445 7,416,358
Tổng tài sản 7,965,670 8,015,630 7,626,651 7,942,724
Nợ ngắn hạn 346,679,714 356,711,401 360,442,848 368,485,172
Tổng nợ 347,420,714 357,452,401 361,183,848 369,226,172
Vốn chủ sở hữu -339,455,044 -349,436,770 -353,557,197 -361,283,448
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024
-0.57
-10.59
n/a
-234.25
5.41
-726.83
99.14
4428.14
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1601632-160 %-80 %0 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-600000-3000000300k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1201224-2000 %-1000 %0 %1000 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2500.30.60.994 %96 %98 %100 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501503004504200 %4500 %4800 %5100 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.