Thông tin giao dịch
HNA
Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HOSE)
Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na đăng ký kinh doanh lần đầu tiên ngày 16/5/2007, được thành lập bởi 02 cổ đông sáng lập là Tổng công ty lắp máy Việt Nam (LILAMA) và Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN). Ngoài ra còn có các cổ đông góp vốn là: Ngân hàng Thương Mại cổ phần Quân đội (MB), Công ty cổ phần Lilama 10, Công ty Chứng khoán Sài Gòn( SSI), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn( SCB), Công ty Cổ phần Đầu tư và Tài chính (FIC), Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Dầu khí Việt Nam.
Cập nhật:
09:24 T6, 27/12/2024
24.20
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
24.2
-
Giá trần
25.85
-
Giá sàn
22.55
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
24.2
-
Giá thấp nhất
24.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
235,232,210
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
227,601,176
|
102,330,309
|
103,218,785
|
323,655,578
|
|
Giá vốn hàng bán
|
122,043,317
|
97,323,731
|
105,843,269
|
124,227,275
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
105,557,859
|
5,006,577
|
-2,624,484
|
199,428,303
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,708,517
|
-3,001,260
|
237,647
|
1,835,408
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,819
|
777,497
|
197,654
|
462,636
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,990,688
|
-3,789,911
|
-10,084,691
|
193,981,109
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
84,361,254
|
-3,789,911
|
-10,084,691
|
184,926,080
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
84,361,254
|
-3,789,911
|
-10,084,691
|
184,926,080
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
465,919,010
|
465,458,691
|
517,031,814
|
764,317,368
|
|
Tổng tài sản
|
3,481,681,874
|
3,415,135,024
|
3,396,511,509
|
3,581,533,234
|
|
Nợ ngắn hạn
|
163,648,649
|
61,065,997
|
374,728,268
|
394,830,250
|
|
Tổng nợ
|
254,574,673
|
192,010,590
|
437,137,217
|
437,232,863
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,227,107,201
|
3,223,124,434
|
2,959,374,291
|
3,144,300,371
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.