Thông tin giao dịch
HVX
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
Tiền thân Công ty cổ phần Xi Măng Hải Vân là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam.Thực hiện Quyết định số 1861/QĐ-XMVN ngày 08/11/2007 về việc phê duyệt phương án cổ phần hoá, Công ty cổ phần xi măng Hải Vân được Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam nắm giữ cổ phần vốn chi phối, có năng lực sản xuất 900.000 tấn/năm.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 22.3.2024 do LNST chưa pp tại 31/12/2023 trên BCTC kiểm toán 2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
2.57
0.07 (2.8%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.5
-
Giá trần
2.67
-
Giá sàn
2.33
-
Giá mở cửa
2.54
-
Giá cao nhất
2.57
-
Giá thấp nhất
2.54
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
90,367,308
|
55,701,079
|
154,352,486
|
111,574,073
|
|
Giá vốn hàng bán
|
104,321,470
|
66,424,332
|
164,676,049
|
109,856,414
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-16,111,543
|
-11,634,268
|
-12,828,507
|
-290,092
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,241,455
|
-1,511,897
|
-2,515,517
|
-772,336
|
|
Lợi nhuận khác
|
-18,919
|
-3,608
|
2,848
|
-114,714
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-29,588,508
|
-20,093,648
|
-29,570,287
|
-8,279,115
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-29,595,351
|
-20,111,149
|
-29,587,788
|
-8,279,115
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-29,595,351
|
-20,111,149
|
-29,587,788
|
-8,279,115
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
162,397,165
|
160,552,105
|
126,064,026
|
128,122,475
|
|
Tổng tài sản
|
686,421,082
|
674,138,462
|
633,684,493
|
618,508,950
|
|
Nợ ngắn hạn
|
311,552,557
|
324,050,792
|
284,768,413
|
277,871,985
|
|
Tổng nợ
|
316,877,499
|
324,673,889
|
285,391,509
|
278,495,082
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
369,543,583
|
349,464,573
|
348,292,983
|
340,013,868
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.