Thông tin giao dịch
ITD
Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong (HOSE)
Tập đoàn ITD, khởi thủy là Trung tâm CATIC, được thành lập năm 1994 bởi một nhóm nhà khoa học trẻ với hoài bão góp phần tích cực vào công cuộc CNH-HĐH quê hương Việt Nam. Trong suốt quá trình hoạt động, tập đoàn ITD luôn nhạy bén, đi đầu trong việc nắm bắt, giới thiệu, cung cấp thiết bị hiện đại, dịch vụ kỹ thuật cao, giải pháp tích hợp và chuyển giao công nghệ, trở thành một trong số ít các công ty có lĩnh vực hoạt động vừa đa dạng vừa chuyên sâu, được đối tác và KH tín nhiệm.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
13.20
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.2
-
Giá trần
14.1
-
Giá sàn
12.3
-
Giá mở cửa
13.2
-
Giá cao nhất
13.25
-
Giá thấp nhất
12.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 04/12/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 11,610,399 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2011 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,610,399
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
211,211,593
|
207,036,642
|
87,487,199
|
98,981,683
|
|
Giá vốn hàng bán
|
176,507,162
|
156,393,446
|
62,845,788
|
73,436,930
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,684,754
|
50,643,196
|
24,641,410
|
25,544,753
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
316,783
|
-649,984
|
545,252
|
-872,049
|
|
Lợi nhuận khác
|
-56,957
|
1,270,444
|
-97,856
|
584,693
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-40,715,545
|
4,622,482
|
2,609,419
|
4,453,719
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-42,981,072
|
2,596,150
|
944,887
|
3,337,400
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-47,929,940
|
-1,217,204
|
-2,451,870
|
13,724
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
466,272,695
|
419,803,030
|
329,109,961
|
439,701,824
|
|
Tổng tài sản
|
627,549,412
|
571,449,133
|
476,615,950
|
583,886,698
|
|
Nợ ngắn hạn
|
257,930,513
|
201,801,988
|
114,373,212
|
227,584,482
|
|
Tổng nợ
|
265,676,116
|
211,924,139
|
121,937,077
|
234,603,489
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
361,873,296
|
359,524,994
|
354,678,873
|
349,283,209
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.