MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LDG

 Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)

CTCP Đầu tư LDG - LDG Investment
Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (LDG Investment) được thành lập và hoạt động theo Giấy phép đăng ký kinh doanh số 3602368420 do Sở KH&ĐT tỉnh Đồng Nai cấp ngày 19 tháng 08 năm 2010. Ngày 12/08/2015 cổ phiếu LDG đã chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM. Năm 2018, LDG Investment được vinh danh là một trong 100 doanh nghiệp bền vững của Việt Nam cùng với nhiều thương hiệu nổi tiếng khác trong ngành địa ốc, tài chính, sản xuất và dịch vụ
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
1.93
  0.03 (1.58%)
Khối lượng
1,524,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.03
  • Giá sàn
    1.77
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    1.99
  • Giá thấp nhất
    1.89
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    10,890
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 20/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 18/09/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 19/09/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/07/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.10
  •        P/E :
    -0.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.76
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,064,600
  • KLCP đang niêm yết:
    256,972,585
  • KLCP đang lưu hành:
    256,207,345
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    494.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,806,719 10,315,539 156,346,877 16,544,299
Giá vốn hàng bán 55,665,906 -61,136,596 77,210,577 -392,076
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -92,660,520 -69,032,619 -96,427,974 -24,796,336
Lợi nhuận tài chính -35,782,518 -45,048,211 -46,074,716 -41,141,305
Lợi nhuận khác -9,150,224 -156,041 -1,074,311 -4,135,629
Tổng lợi nhuận trước thuế -164,524,770 -125,609,584 -162,588,426 -79,054,663
Lợi nhuận sau thuế -165,077,546 -124,868,454 -171,243,160 -77,066,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -165,077,519 -124,868,454 -171,243,160 -77,066,264
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,311,641,626 4,761,181,402 4,463,717,028 3,501,636,422
Tổng tài sản 7,415,225,548 7,200,211,098 6,872,025,095 6,751,477,831
Nợ ngắn hạn 3,256,500,972 3,416,462,985 3,356,320,146 3,366,087,623
Tổng nợ 4,548,268,331 4,608,230,340 4,448,087,498 4,507,854,977
Vốn chủ sở hữu 2,866,957,217 2,591,980,757 2,423,937,597 2,243,622,855
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.