Thông tin giao dịch
NT2
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (NT2) được thành lập vào ngày 15/6/2007 theo Nghị quyết số 01/NQ-ĐH của Đại hội đồng cổ đông NT2 với số vốn điều lệ ban đầu là 2.560 tỷ đồng.Ngày 12/06/2015, trao quyết định niêm yết và chào mừng ngày giao dịch chính thức cổ phiếu NT2 trên HoSE.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
19.80
-0.15 (-0.75%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.95
-
Giá trần
21.3
-
Giá sàn
18.6
-
Giá mở cửa
19.9
-
Giá cao nhất
19.95
-
Giá thấp nhất
19.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-22,000
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.44 (Tỷ)
-
Room còn lại
35.56
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 22/01/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 256,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/06/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
256,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,200,535,362
|
261,906,935
|
2,186,073,466
|
1,711,759,896
|
|
Giá vốn hàng bán
|
973,690,047
|
487,297,276
|
2,056,559,189
|
1,652,181,212
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
226,845,315
|
-225,390,341
|
129,514,278
|
59,578,684
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
20,215,308
|
11,478,192
|
10,510,290
|
14,957,097
|
|
Lợi nhuận khác
|
-67,333
|
70,484,093
|
569,599
|
1,029,269
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
256,569,335
|
-158,158,883
|
122,185,200
|
50,352,856
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
240,145,054
|
-158,158,883
|
122,185,200
|
44,304,744
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
240,145,054
|
-158,158,883
|
122,185,200
|
44,304,744
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,790,998,443
|
3,511,522,428
|
5,595,279,094
|
6,395,781,372
|
|
Tổng tài sản
|
8,471,043,744
|
8,210,326,327
|
9,864,734,980
|
10,399,574,351
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,112,483,524
|
4,234,149,060
|
5,794,522,513
|
6,285,057,140
|
|
Tổng nợ
|
4,112,483,524
|
4,234,149,060
|
5,794,522,513
|
6,285,057,140
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,358,560,219
|
3,976,177,267
|
4,070,212,467
|
4,114,517,211
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.