Doanh thu bán hàng và CCDV
|
136,203,782
|
121,048,386
|
171,054,240
|
604,401,888
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
38,054,665
|
30,771,829
|
57,189,387
|
346,261,114
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-22,226,805
|
-27,859,599
|
-13,980,476
|
168,879,060
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-920,454
|
-836,422
|
6,988,613
|
28,509,169
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,119,241,446
|
546,887,350
|
560,566,840
|
765,239,716
|
|