Thông tin giao dịch
PHC
Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings (HOSE)
Công ty cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings tiền thân là Công ty TNHH Xây dựng Phục Hưng được thành lập ngày 04/07/2001. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng; trang trí nội ngoại thất; buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng; đào tạo ngoại ngữ...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
5.70
-0.02 (-0.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.72
-
Giá trần
6.12
-
Giá sàn
5.32
-
Giá mở cửa
5.75
-
Giá cao nhất
5.9
-
Giá thấp nhất
5.68
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,300
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.97
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/11/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 2,940,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 35.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/09/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,899,956
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
628,326,562
|
203,214,611
|
424,212,585
|
381,172,443
|
|
Giá vốn hàng bán
|
588,850,745
|
176,554,839
|
393,366,666
|
355,153,714
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
39,475,817
|
26,659,772
|
30,845,918
|
26,018,729
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,103,711
|
-11,316,198
|
-13,888,569
|
-7,708,242
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,236,998
|
-95,861
|
-174,853
|
-37,756
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,861,087
|
1,186,791
|
1,189,324
|
2,435,029
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,474,849
|
915,133
|
773,285
|
2,100,637
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,304,130
|
1,008,310
|
1,396,127
|
2,701,457
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,471,004,686
|
2,264,869,026
|
2,278,855,542
|
2,318,867,965
|
|
Tổng tài sản
|
3,171,683,416
|
2,946,965,663
|
2,973,679,269
|
3,002,651,470
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,364,773,952
|
2,133,771,840
|
2,157,679,486
|
2,182,420,550
|
|
Tổng nợ
|
2,502,067,134
|
2,276,515,337
|
2,291,584,650
|
2,318,465,214
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
669,616,282
|
670,450,326
|
682,094,619
|
684,186,257
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.