MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNJ

 Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận - PNJ>
Công ty PNJ tiền thân là Cửa hàng Kinh doanh Vàng bạc Đá quý Quận Phú Nhuận, được thành lập vào ngày 28/04/1988, trực thuộc UBND Quận Phú Nhuận Loại hình công ty: Công ty cổ phần Người đại diện theo pháp luật: Bà Cao Thị Ngọc Dung – Chức danh Chủ tịch HĐQT
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
97.00
  0.2 (0.21%)
Khối lượng
645,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    96.8
  • Giá trần
    103.5
  • Giá sàn
    90.1
  • Giá mở cửa
    97
  • Giá cao nhất
    97.1
  • Giá thấp nhất
    96.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    1.94 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.94 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/09/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/01/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.20
  •        P/E :
    15.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.56
  •        P/B:
    3.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    902,430
  • KLCP đang niêm yết:
    338,074,776
  • KLCP đang lưu hành:
    337,905,217
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32,776.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,864,419,377 12,703,109,376 9,605,148,405 7,225,789,055
Giá vốn hàng bán 8,008,978,267 10,444,502,363 8,037,576,727 5,879,029,148
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,751,403,414 2,149,336,526 1,481,122,408 1,250,582,054
Lợi nhuận tài chính -8,896,689 -9,728,592 -5,822,054 11,917,386
Lợi nhuận khác 4,410,085 -1,007,829 -3,687,503 3,182,487
Tổng lợi nhuận trước thuế 796,645,173 935,599,094 533,277,414 318,019,250
Lợi nhuận sau thuế 631,966,388 737,807,027 428,851,315 215,835,185
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 631,966,388 737,807,027 428,851,315 215,835,185
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,960,105,196 11,535,215,073 11,534,098,924 13,535,308,084
Tổng tài sản 14,429,943,019 12,968,928,755 12,963,943,537 14,962,485,284
Nợ ngắn hạn 4,613,956,645 2,485,164,254 2,239,304,722 4,428,672,527
Tổng nợ 4,623,377,387 2,494,544,996 2,248,685,464 4,438,053,269
Vốn chủ sở hữu 9,806,565,632 10,474,383,758 10,715,258,073 10,524,432,015
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.