MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RYG

 Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (HOSE)

Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
14.70
  -0.15 (-1.01%)
Khối lượng
7,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.85
  • Giá trần
    15.85
  • Giá sàn
    13.85
  • Giá mở cửa
    14.85
  • Giá cao nhất
    14.9
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.10
  •        P/E :
    7.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.78
  •        P/B:
    0.84
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    661.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 492,126,859 379,039,659 429,805,186 353,245,085
Giá vốn hàng bán 398,990,228 311,758,000 353,316,265 285,857,432
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,131,674 67,281,659 76,488,921 67,387,653
Lợi nhuận tài chính -9,983,898 -13,127,060 -10,996,068 -13,228,896
Lợi nhuận khác -1,520,366 -44,159 -3,194,272 -83,551
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,626,870 24,293,656 32,178,961 21,677,088
Lợi nhuận sau thuế 30,347,088 18,997,493 26,076,494 18,459,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,255,451 18,605,542 27,128,543 18,459,816
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,126,638,447 1,167,082,166 1,293,358,601 1,329,793,504
Tổng tài sản 1,665,180,714 1,802,333,460 1,945,759,533 2,222,606,927
Nợ ngắn hạn 913,857,308 999,328,690 1,094,792,717 1,333,565,948
Tổng nợ 951,984,801 1,053,452,242 1,170,801,820 1,430,665,558
Vốn chủ sở hữu 713,195,912 748,881,219 774,957,712 791,941,368
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.