MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVD

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (HOSE)

Công ty CP Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng - SVD
Công ty CP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng là một thành viên của ngành dệt may Việt nam, Công ty được thành lập năm 2013, chuyên sản xuất và cung cấp các loại sợi OE (open end) trong và ngoài nước. Công ty chúng tôi có hơn 300 công nhân và hệ thống máy móc được nhập khẩu từ Đức, Italya, Saure Trung Quốc. Trong những năm qua với lực lượng lao động và những nỗ lực của ban lãnh đạo, công ty chúng tôi đã trở thành nhà sản xuất và xuất khẩu sợi OE mạnh nhất trong thị trường nội địa cũng như trên toàn thị trường thế giới.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
3.25
  0.04 (1.25%)
Khối lượng
31,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.21
  • Giá trần
    3.43
  • Giá sàn
    2.99
  • Giá mở cửa
    3.21
  • Giá cao nhất
    3.43
  • Giá thấp nhất
    3.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/02/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 01/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.81
  •        P/E :
    -4.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.03
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    86,550
  • KLCP đang niêm yết:
    27,605,908
  • KLCP đang lưu hành:
    27,605,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,956,381 53,988,625 116,843,860 101,822,957
Giá vốn hàng bán 82,075,880 53,267,016 108,579,235 95,645,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -5,119,499 721,609 8,264,624 6,177,530
Lợi nhuận tài chính -3,207,728 -3,139,522 -3,203,012 -3,019,064
Lợi nhuận khác 42,412 -1,999 167,805 -44,447
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,164,926 -3,281,069 4,266,245 2,279,682
Lợi nhuận sau thuế -9,164,926 -3,281,069 4,266,245 2,279,682
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,164,926 -3,281,069 4,266,245 2,279,682
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 198,563,741 191,660,300 134,836,476 150,206,469
Tổng tài sản 398,433,270 387,361,571 386,415,824 397,628,222
Nợ ngắn hạn 106,952,097 99,245,588 115,126,387 132,046,676
Tổng nợ 152,214,878 144,508,369 139,296,378 148,251,271
Vốn chủ sở hữu 246,218,392 242,853,202 247,119,447 249,376,950
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.