Thông tin giao dịch
SVD
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (HOSE)
Công ty CP Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng là một thành viên của ngành dệt may Việt nam, Công ty được thành lập năm 2013, chuyên sản xuất và cung cấp các loại sợi OE (open end) trong và ngoài nước. Công ty chúng tôi có hơn 300 công nhân và hệ thống máy móc được nhập khẩu từ Đức, Italya, Saure Trung Quốc. Trong những năm qua với lực lượng lao động và những nỗ lực của ban lãnh đạo, công ty chúng tôi đã trở thành nhà sản xuất và xuất khẩu sợi OE mạnh nhất trong thị trường nội địa cũng như trên toàn thị trường thế giới.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do LNST chưa pp tại 31.12.2023 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
3.29
0.04 (1.23%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.25
-
Giá trần
3.47
-
Giá sàn
3.03
-
Giá mở cửa
3.3
-
Giá cao nhất
3.38
-
Giá thấp nhất
3.18
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.76
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/02/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
76,956,381
|
53,988,625
|
116,843,860
|
101,822,957
|
|
Giá vốn hàng bán
|
82,075,880
|
53,267,016
|
108,579,235
|
95,645,427
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-5,119,499
|
721,609
|
8,264,624
|
6,177,530
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,207,728
|
-3,139,522
|
-3,203,012
|
-3,019,064
|
|
Lợi nhuận khác
|
42,412
|
-1,999
|
167,805
|
-44,447
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-9,164,926
|
-3,281,069
|
4,266,245
|
2,279,682
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-9,164,926
|
-3,281,069
|
4,266,245
|
2,279,682
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-9,164,926
|
-3,281,069
|
4,266,245
|
2,279,682
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
198,563,741
|
191,660,300
|
134,836,476
|
150,206,469
|
|
Tổng tài sản
|
398,433,270
|
387,361,571
|
386,415,824
|
397,628,222
|
|
Nợ ngắn hạn
|
106,952,097
|
99,245,588
|
115,126,387
|
132,046,676
|
|
Tổng nợ
|
152,214,878
|
144,508,369
|
139,296,378
|
148,251,271
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
246,218,392
|
242,853,202
|
247,119,447
|
249,376,950
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.