Thông tin giao dịch
TAC
Công ty Cổ phần Dầu Thực vật Tường An
Từ 1977 đến 09/2004: Nhà máy dầu Tường An là Doanh nghiệp nhà nước. Ngày 01/10/2004: Nhà máy dầu Tường An được cổ phần hóa và chuyển thành CTCP Dầu thực vật Tường An. Ngày 26/12/2006: Cổ phiếu Tường An với mã chứng khoán TAC chính thức giao dịch trên sở giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/05/2022
57.00
2.8 (5.17%)
-
Giá tham chiếu
54.2
-
Giá trần
57.9
-
Giá sàn
50.5
-
Giá mở cửa
51.2
-
Giá cao nhất
57.7
-
Giá thấp nhất
51.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
44.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 25/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 18,890,200 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 75.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2021
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 1- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,425,464,870
|
1,594,726,520
|
1,711,178,970
|
1,698,048,969
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,367,273,213
|
1,524,679,228
|
1,602,706,836
|
1,599,162,254
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,957,875
|
69,219,162
|
109,921,523
|
98,289,600
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-839,234
|
-337,273
|
-2,803,809
|
-6,603,766
|
|
Lợi nhuận khác
|
58,357
|
95,329
|
193,334
|
85,305
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,998,252
|
41,768,371
|
71,892,168
|
66,034,680
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,198,602
|
33,414,697
|
57,373,389
|
52,827,744
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,198,602
|
33,414,697
|
57,373,389
|
52,827,744
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,772,575,482
|
1,617,622,319
|
2,202,180,643
|
1,842,995,124
|
|
Tổng tài sản
|
1,880,154,517
|
1,723,794,975
|
2,307,025,780
|
1,948,598,998
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,353,527,819
|
1,163,810,426
|
1,689,419,042
|
1,275,812,495
|
|
Tổng nợ
|
1,367,370,724
|
1,177,596,485
|
1,703,453,901
|
1,289,799,079
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
512,783,793
|
546,198,490
|
603,571,879
|
658,799,919
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.